Danh mục sản phẩm
Argox G-6000
  • Argox G-6000

  • Argox A-G-6000 Taiwan
  • 12 1 13 25 bài đánh giá
  • + Năng suất in 20.000 nhãn / ngày
    + Độ phân giải 203dpi
    + 32-bit CPU, màn hình LCD hiển thị, lên đến 6ips
    + Giao tiếp RS-232 giao diện có sẵn cho ứng dụng, tính linh hoạt và giao diện PS / 2 độc lập hoạt động: trực tiếp kết nối như một máy tính với bàn phím để nhập dữ liệu nhãn không cần máy tính
    + Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in

  • 12 Tháng
  • 37,100,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Argox G-6000

 G-6000 dòng máy công nghiệp ,với chiều rộng nhãn in 152mm mở rộng khả năng in ấn và nâng cao hiệu suất làm việc. Màn hình làm việc LCD dễ dàng cài đặt và quản lý ứng dụng, tăng cường thêm 2 MB bộ nhớ flash, giao diện PS / 2 cho phép kết nối với bàn phím Argoxkee để có thể hoạt động độc lập. Vỏ máy bằng kim loại, làm việc được trong môi trường bụi, và đảm bảo chất lượng hoạt động liên tục, ngay cả trong môi trường đòi hỏi khắt khe nhất. G-6000 đơn giản trong hoạt động, dễ dàng trong bảo trì. Lựa chọn hoàn hảo trong ứng dụng in ấn những mã vạch nhỏ gồm chữ và số.

Tính năng sử dụng

● Năng suất in 20.000 nhãn / ngày

●Độ phân giải 203dpi

● 32-bit CPU, màn hình LCD hiển thị, lên đến 6ips

● Giao tiếp RS-232 giao diện có sẵn cho ứng dụng, tính linh hoạt và giao diện PS / 2
   độc lập hoạt động: trực tiếp kết nối như một máy tính với bàn phím để nhập dữ liệu nhãn không cần máy tính

● Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in

● Bộ chuyển đổi sử dụng ribon face out hoặc face in

● PPLA, PPLB giả lập có sẵn

● Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu thanh, 2D / Composite
   mã số, mã vạch QR

● Tùy chọn: Cutter, Peeler, Font, RTC và bàn phím độc lập (Argokee)

● Tùy chọn Printer Server: Ethernet / Wireless /
   Bluetooth

Thư viện hình ảnh Argox G-6000
Thông số kỹ thuật

Công nghệ in

Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp

Độ phân giải 

203 dpi (12 dots/mm)

Tốc độ in

2 - 6ips (51 - 152mm/s)

Chiều dài nhãn in

Max. 30” (762mm)

Độ rộng nhãn in

Max 6.3” (160mm) chế độ  cắt 6'

Bộ nhớ

2M DRAM
1M Flash ROM

CPU Type

32 bit RISC microprocessor

Sensors

Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable)

Giao diện làm việc

LED hiển thị x 3(Ready/Media/Ribbon), Button x 3(Feed/Pause/Cancel)

Cáp kết nối

Parallel, USB

Fonts

Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable
Ability to print any Windows True Type Font easily

Mã vạch 1D

PPLA: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar
PPLB: 
Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5 , Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar

Mã vạch 2D

PPLA/PPLB: 
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes

Đồ họa

PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI

Phần mềm in nhãn

Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender

Phần mềm tiện ích

Printer Utility、Font Utility

Kiểu nhãn có thể in

Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, 
ticket in thermal paper or plain paper

Mực in

Ribbon Width: 1”~6.1”Ribbon roll – max OD: 2.5”(63mm)

Ribbon Length: max 300m

Core size – ID: 1”(25.4mm)Wax,

Wax/Resin, Resin (Inside Ribbon)

Kích thước

W 310mm x L 445mm xH 260mm

Trọng lượng

14.5 kgs

Nguồn cung cấp

Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,

Nguồn ra: 24VDC, 2.4A

Nhiệt độ làm việc

Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 
0% ~ 90% độ ẩm

Optional Items

Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee

Agency Listing

CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS

Ghi chú

Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. 

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001