Đầu ghi hình camera IP/8 Kênh H.264/MPEG-4
+ Độ phân giải lên tới 5 Megapixels (2560x1920)
+ Đầu ra HDMI(1920x1080)
+ Xem trực tiếp trên TV như DVR
+ Xem lại 8 kênh, 1 cổng Audio in , 1 Cổng Audio Out
+ Quản lý nhóm HDD 1 SATA (DS-7604NI-SE), 2SATA(DS-7604NI-SE)
+ Dung lượng mỗi ổ lên tới 4TB
+ Hỗ trợ ghi camera của hãng khác
+ Đễ dàng sao lưu dữ liệu vào USB hay ổ đĩa quang
Đầu ghi hình camera IP/8 Kênh H.264/MPEG-4
+ Độ phân giải lên tới 5 Megapixels (2560x1920)
+ Đầu ra HDMI(1920x1080)
+ Xem trực tiếp trên TV như DVR
+ Xem lại 8 kênh, 1 cổng Audio in , 1 Cổng Audio Out
+ Quản lý nhóm HDD 1 SATA (DS-7604NI-SE), 2SATA(DS-7604NI-SE)
+ Dung lượng mỗi ổ lên tới 4TB
+ Hỗ trợ ghi camera của hãng khác
+ Đễ dàng sao lưu dữ liệu vào USB hay ổ đĩa quang
Đầu vào Video/Audio
|
Model |
DS-7604HI-S |
|
Nén Video |
H.264 |
|
Đầu vào Video analog |
4 kênh, BNC(1.0Vp-p, 75Ω), PAL/NTSC adaptive |
|
Đầu vào Video IP |
4 kênh 4CIF/2-ch 720P/2-ch UXGA camera IP/dome |
|
Đầu vào nén Video |
Lên tới 6 kênh (4 kênh analog + 2 kênh camera IP/dome 4CIF) |
|
Nén Audio |
OggVorbis |
|
Đầu vào Audio |
1kênh, RCA (2.0Vp-p, 1kΩ) |
|
Âm thanh 2 chiều |
1 kênh, sử dụng âm thanh đầu vào |
Đầu ra Video/Audio
|
Độ phân giải xem trực tiếp |
PAL:704×576 NTSC:704×480 |
|
Đầu ra CVBS |
2 kênh, BNC(1.0Vp-p, 75Ω) |
|
Đầu ra VGA |
1, độ phân giải: 1024×768/60Hz |
|
Độ phân giải ghi |
UXGA/1080P/720P/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
|
Tỷ lệ khung |
Kênh IP: 720P: 25(P)/30(N) |
|
Video Bit Rate: |
32Kbps~2Mbps, or user-defined (Max. 3Mbps cho kênh analog, 8Mbps cho kênh IP) |
|
Đầu ra Audio |
1 kênh, RCA (Linear electrical level, 600Ω) |
|
Audio Bit Rate: |
16kbps |
|
Xem lại |
4 kênh |
|
Hai luồng dữ liệu |
Support |
Ổ cứng
|
Loại |
1 SATA interface |
|
Dung lương |
Lên tới 2TB cho mỗi giao diện |
Giao tiếp mở rộng
|
Giao tiếp mạng |
1, RJ45 10M/100M adaptive Ethernet interface |
|
Serial Interface: |
1 RS-485 interface (for PTZ control) |
|
USB Interface: |
2, USB2.0 |
|
Đầu vào báo động |
4 kênh |
|
Đầu ra báo động |
1 kênh |
Tổng quát
|
Nguồn |
12V DC |
|
Công suất |
≤20W (không có ổ cứng) |
|
Nhiệt độ làm việc |
-10°C~+55°C(14°F~131°F) |
|
Độ ẩm làm việc |
10%~90% |
|
Kích thước |
315(W)×44.5(H)×230mm(D)(12.40"(W)×1.75"(H)×9.06"(D)) |
|
Trọng lượng (ngoài HDD) |
≤2500g (5.51lbs) |



