Máy in kim EPSON LQ-2090
	+ Máy in 24 kim, khổ rộng.
	+ Tốc độ in: 440 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
	+ Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
	+ Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
	+ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
Máy in kim EPSON LQ-2090
	    Máy in 24 kim, khổ rộng.
	    Tốc độ in: 440 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
	    Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
	    Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
	    Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
	    Các bộ ký tự: 14 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15Bitmap Fonts: Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif, Epson Courier, Epson Prestige, Epson Script, Epson Script C, Epson OCR-B, Epson Orator, Epson Orator-S.
	    Đường đi của giấy: Manual Insertion: Front/Rear in, Top out;  Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder: Rear in, Top out.
	    Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 4 bản sao.
	    Chiều in: in 2 chiều.
	    Bộ nhớ đệm: 128KB.
	    Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
	    Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1).
	    Kích thước: 589 (W) x 350 (D) x 167.5 (H) mm.
	    Trọng lượng: 9.5 kg.
| Loại máy in | In Kim | 
| Cỡ giấy | A3 | 
| Mực in | Khay mực | 
| Kết nối | • USB • LAN • Parallel | 
| Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) | 1tờ | 
| Khay đựng giấy thường (Tờ) | 9tờ | 
| Chức năng | • In Network • In tràn lề | 
| OS Supported | • Linux • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows NT 4.0 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 • Novell NetWare • Microsoft Windows Server 2003 | 
| Nguồn điện sử dụng | • - | 
| Kích thước | 612x374x171mm | 
| Khối lượng | 9.6Kg | 




 
						