Đầu đọc mã vạch Zebex Z 3151 HS SP thay thế đầu đọc Z 3051
+ Công nghệ Laser, 1 tia tự động.
+ Tốc độ 500 scan/s ( Có sensor chuyển đổi 2 chế độ).
+ Chế độ quét: tự động hoặc liên tục.
+ Giải mã phổ biến nhất mã vạch 1D, bao gồm. GS1 Databra & pdf 417.
+ Kết nối cổng USB. Khoảng cách đọc: 280mm
Đầu đọc mã vạch Zebex Z 3151 HS SP thay thế đầu đọc Z 3051
+ Công nghệ Laser, 1 tia tự động.
+ Tốc độ 500 scan/s ( Có sensor chuyển đổi 2 chế độ).
+ Chế độ quét: tự động hoặc liên tục.
+ Giải mã phổ biến nhất mã vạch 1D, bao gồm. GS1 Databra & pdf 417.
+ Kết nối cổng USB. Khoảng cách đọc: 280mm
| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG | |
| Công nghệ quét mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) |
| Công nghệ quét mã vạch | 32 bit |
| Độ rộng của tia | 35 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
| Góc quét | 52° |
| Tốc độ đọc | 500 scans/ giây |
| Góc Pitch/Roll/Skew | 65° / 30° / 65° |
| Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% (Code 39) |
| Độ tương phản của MV | 30% @ UPC/EAN 100% |
| Đèn hiệu hoạt động | Three-color LED (green, red & blue) |
| Âm bíp | Programmable tone & beep time |
| Kết nối vào máy tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, wand |
| THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
| Kích cỡ | 106.7 × 58.0 × 155.0 mm (device only) |
| Trọng lượng | 148 g (chưa bao gồm chân đế) |
| Cáp kết nối | 2M |
| THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | |
| Điện áp vào | 5 VDC ±10% |
| Cường độ hoạt động | 200 mA |
| THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | |
| Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 |
| EMC | CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
| THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
| Độ ẩm | 5% – 95% RH (Chưa tới nhiệt độ gây đông) |
| Độ chiếu sáng cho phép | 4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
| Độ cao rơi cho phép | An toàn khi rơi từ độ cao 1m |



