+ Thông số Số đầu kim 24
+ Số bản in 5 (1 bản chính + 4 bản sao)
+ Tốc độ in Tốc độ in tối đa 390 cps
+ Tốc độ chuẩn 312 cps
+ Tính năng in Kích cỡ kí tự 10/12/15/17.1/20 pixels
+ Độ phân giải 360 x 360 dpi
+ Thông số Số đầu kim 24
+ Số bản in 5 (1 bản chính + 4 bản sao)
+ Tốc độ in Tốc độ in tối đa 390 cps
+ Tốc độ chuẩn 312 cps
+ Tính năng in Kích cỡ kí tự 10/12/15/17.1/20 pixels
+ Độ phân giải 360 x 360 dpi
| Thông số | Số đầu kim | 24 |
| Số bản in | 5 (1 bản chính + 4 bản sao) | |
| Tốc độ in | Tốc độ in tối đa | 390 cps |
| Tốc độ chuẩn | 312 cps | |
| Tính năng in | Kích cỡ kí tự | 10/12/15/17.1/20 pixels |
| Độ phân giải | 360 x 360 dpi | |
| Định dạng chữ | Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. | |
| Font chữ | Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. | |
| Cổng giao tiếp | Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 | |
| Ngôn ngữ in | Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM | |
| Khả năng in | Giấy liên tục | Ngang: 76 - 254 mm |
| Giấy tiêu chuẩn | A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... | |
| Tính năng cơ bản | Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim | |
| Hướng vào giấy | Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet | |
| Thông số chi tiết | Kích thước (cao x rộng x dài) | 116 x 398 x 345 mm |
| Trọng lượng | 6,9 Kg | |
| Bộ nhớ đệm | 128 Kb | |
| Độ ồn | 54 dB (ISO 7779) | |
| Nguồn điện | 230V-240 VAC | |
| Tần số | 50/60 Hz | |
| Tuổi thọ đầu kim | 200 triệu kí tự | |
| Tuổi thọ băng mực | 3 triệu kí tự | |
| Công suất in | 10.000 giờ. |



