Danh mục sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 408PE+
  • Máy in mã vạch Ring 408PE+

  • RING 408PE+ Japan
  • 16 1 17 33 bài đánh giá
  •  Độ phân giải: 203/ 300 dpi

    Tốc độ in: 15mm -  102 mm/sec.

    Hãng sản xuất: Autonics Japan

    Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

    Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in nhiệt.

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in mã vạch Ring 408PE+

 Độ phân giải: 203/ 300 dpi

Tốc độ in: 15mm -  102 mm/sec.

Hãng sản xuất: Autonics Japan

Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in nhiệt.

Thư viện hình ảnh Máy in mã vạch Ring 408PE+
Thông số kỹ thuật
Model Name 408PEL+ 408PE+ 412PE+
Tốc độ in 101.6mm/sec,. 4"/sec 152.4mm/sec, 6"/sec 101.6mm/sec, 4"/sec
Độ phân giải 203dpi 203dpi 300dpi
Giao diện Serial, Parallel, USB
Phương thức in Thermal Transfer/Dirct Thermal
Độ rộng nhãn in 25mm to 108mm
Kiểu nhãn in Roll Stock(Continuous or Die cut), Fan Fold, Tag Stock
Độ rộng nhãn 108mm 108mm 105.7mm
Độ dày của giấy in 0.06mm to 0.25mm
Các kiểu nhãn có thể in Label gap, Black Mark and Punch hole sensing by auto sensing or program command setting
Mực Industry standard : 25.4mm core diameter, 300m ribbon length-out side diameter of 68mm
Khoang chứa giấy Durable plastic with Black transparent media window
Mã vạch 1D và 2D Code 39, COde93, Code 128(Sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E(add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN8/13(add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, MaxiCOde, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR code
Xử lý hình ảnh PCX, BMP files
Ngôn ngữ máy in ALL command, Firmware down loadable
Fotn Download Windows Bitmap fonts and Asian fonts
Bộ nhớ 8MB SDRAM, 4MB Flash
Giao diện kết nối Baud Rate 9600`115200, XON/XOFF, DSR/DTR
Phần mềm Windows Label making software, Windows drivers
Màn hình LED 2 LED, 1 Function key
Nguồn cung cấp External power supply 100/240VAC, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động 5 to 40 centigrade
Độ ẩm 30 to 85% Non-condensing. Free Air
Approval CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSIM
Kích thước 171mm H x 226mm W x 285mm D
Trọng lượng 2.7KG
Tùy chọn Rotary cutter
Stripper Module
CF Card Adapter with RTC
Internal Ethernet Adapter Card
 

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001