Độ phân giải: 203/ 300 dpi
Tốc độ in: 15mm - 102 mm/sec.
Hãng sản xuất: Autonics Japan
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in nhiệt.
Độ phân giải: 203/ 300 dpi
Tốc độ in: 15mm - 102 mm/sec.
Hãng sản xuất: Autonics Japan
Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in nhiệt.
| Model Name | 408PEL+ | 408PE+ | 412PE+ |
|---|---|---|---|
| Tốc độ in | 101.6mm/sec,. 4"/sec | 152.4mm/sec, 6"/sec | 101.6mm/sec, 4"/sec |
| Độ phân giải | 203dpi | 203dpi | 300dpi |
| Giao diện | Serial, Parallel, USB | ||
| Phương thức in | Thermal Transfer/Dirct Thermal | ||
| Độ rộng nhãn in | 25mm to 108mm | ||
| Kiểu nhãn in | Roll Stock(Continuous or Die cut), Fan Fold, Tag Stock | ||
| Độ rộng nhãn | 108mm | 108mm | 105.7mm |
| Độ dày của giấy in | 0.06mm to 0.25mm | ||
| Các kiểu nhãn có thể in | Label gap, Black Mark and Punch hole sensing by auto sensing or program command setting | ||
| Mực | Industry standard : 25.4mm core diameter, 300m ribbon length-out side diameter of 68mm | ||
| Khoang chứa giấy | Durable plastic with Black transparent media window | ||
| Mã vạch 1D và 2D | Code 39, COde93, Code 128(Sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E(add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN8/13(add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, MaxiCOde, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR code | ||
| Xử lý hình ảnh | PCX, BMP files | ||
| Ngôn ngữ máy in | ALL command, Firmware down loadable | ||
| Fotn Download | Windows Bitmap fonts and Asian fonts | ||
| Bộ nhớ | 8MB SDRAM, 4MB Flash | ||
| Giao diện kết nối | Baud Rate 9600`115200, XON/XOFF, DSR/DTR | ||
| Phần mềm | Windows Label making software, Windows drivers | ||
| Màn hình LED | 2 LED, 1 Function key | ||
| Nguồn cung cấp | External power supply 100/240VAC, 50/60Hz | ||
| Nhiệt độ hoạt động | 5 to 40 centigrade | ||
| Độ ẩm | 30 to 85% Non-condensing. Free Air | ||
| Approval | CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSIM | ||
| Kích thước | 171mm H x 226mm W x 285mm D | ||
| Trọng lượng | 2.7KG | ||
| Tùy chọn |
Rotary cutter Stripper Module CF Card Adapter with RTC Internal Ethernet Adapter Card |
||



