+ In kim 1 hoặc 2 liên .In 2 màu siêu tốc.
+ Tự động cắt giấy.
+ Load giấy dễ dàng
+ In kim 1 hoặc 2 liên .In 2 màu siêu tốc.
+ Tự động cắt giấy.
+ Load giấy dễ dàng
| In | Hình thức in | In kim |
| Tốc độ in | 5.1dòng/giây | |
| Kiểu chữ | Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 27 pages Ký tự quốc tế : 48 |
| Kích cỡ ký tự |
Font A : 9 x 9 Font B : 7 x 9 Korean: 17x9 Chinese: 16x16 |
|
| Số ký tự trên mỗi dòng |
Font A: 35 Font B: 40 Korean: 20 Chinese: 21 |
|
| Quy cách giấy in | Khổ giấy | 76mm |
| Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 83mm | |
| Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
| Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
18 triệu dòng |
| Tự động cắt | 1,500,000 lần cắt | |
| Trình điều khiển | Windows, OPOS, Linux Cups (Linux kernel 2.4.18 and later) | |
| Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
| Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
| Cổng giao tiếp | Serial(RS-232C), Parallel (IEEE1284), USB, Ethernet | |
| Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 1.5A | |
| Kích thước (rộng x dài x cao) | 160 x 230 x 157mm | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C | |



