Danh mục sản phẩm
TSC TTP-245 Plus/ TTP-343 Plus
  • TSC TTP-245 Plus/ TTP-343 Plus

  • TSC T-TTP-245TTP-343 Taiwan
  • 10 1 11 21 bài đánh giá
  • Công nghệ in Truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp
    Mã vạch

    1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
    2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
    Giao tiếp RS-232 (max. 115,200 bps), Centronics, USB 2.0
    Độ phân giải 203 dpi ; 300 dpi (TTP-343 Plus)

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm TSC TTP-245 Plus/ TTP-343 Plus

 

 

Model TTP-245Plus
Công nghệ in Truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp
Mã vạch
 
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
Giao tiếp RS-232 (max. 115,200 bps), Centronics, USB 2.0
Độ phân giải 203 dpi ; 300 dpi (TTP-343 Plus)
Tốc độ in 2, 3, 4, 5 ips ; 2, 3 ips (TTP-343 Plus)
Bộ nhớ 4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, SD card slot for memory expansion
Các chất liệu in Continuous, die-cut, fan-fold, black mark, notch
Loại cuộn giấy in Bề mặt hướng ra ngoài
Cảm biến
 
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor),
Cảm biến mở khối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
Bề dầy giấy in 0.06~0.19 mm (2.3~7.4 mil)
Đường kính lõi cuộn giấy 25.4~76.2 mm (1“~3“)
Kích thước bên ngoài máy 314 mm (L) x 213 mm (W) x 188 mm (H)
Hệ điều hành 32-bit RISC CPU
Giao diện cung cấp nguồn Vào AC: 100-240V, Ra DC: 24V 2.5A (adapter bên ngoài)

 

Thư viện hình ảnh TSC TTP-245 Plus/ TTP-343 Plus
Thông số kỹ thuật

 

 

Model TTP-245Plus
Công nghệ in Truyền nhiệt và nhiệt trực tiếp
Mã vạch
 
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
Giao tiếp RS-232 (max. 115,200 bps), Centronics, USB 2.0
Độ phân giải 203 dpi ; 300 dpi (TTP-343 Plus)
Tốc độ in 2, 3, 4, 5 ips ; 2, 3 ips (TTP-343 Plus)
Bộ nhớ 4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, SD card slot for memory expansion
Các chất liệu in Continuous, die-cut, fan-fold, black mark, notch
Loại cuộn giấy in Bề mặt hướng ra ngoài
Cảm biến
 
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor),
Cảm biến mở khối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
Bề dầy giấy in 0.06~0.19 mm (2.3~7.4 mil)
Đường kính lõi cuộn giấy 25.4~76.2 mm (1“~3“)
Kích thước bên ngoài máy 314 mm (L) x 213 mm (W) x 188 mm (H)
Hệ điều hành 32-bit RISC CPU
Giao diện cung cấp nguồn Vào AC: 100-240V, Ra DC: 24V 2.5A (adapter bên ngoài)

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001