+ Máy có dao cắt tự động
+ Máy không có cuộn lưu
+ Vỏ máy được thiết kế chắc chắn, nhiều chức năng tiện ích
+ Tốc độ in 4.6LPS
+ Ribbon
+ Máy có dao cắt tự động
+ Máy không có cuộn lưu
+ Vỏ máy được thiết kế chắc chắn, nhiều chức năng tiện ích
+ Tốc độ in 4.6LPS
+ Ribbon
ITEM | TYPE | |
---|---|---|
Printing Method | 9 Pin Serial dot Matrix | |
Printing Speed | 4.6 LPS | |
Font | Character Set |
Alphanumeric Character :95 Extended Graphic : 128 X 7 Page (1space page) International Character :32 |
Character Size |
Font A : 9 X 9 Font B : 7 X 9 Korean: 17 X 9 Chinese: 16 X 16 |
|
Character per Line |
Font A : 33 Font B : 40 Korean: 20 Chinese: 22 |
|
Paper Spec | Paper type | Plain Paper |
Paper Width | 76 ± 0.5mm | |
Paper Roll Diameter | Max Ø 83.0mm | |
Paper Supply Method | Auto Paper Loading | |
Reliability | MCBF | 18 Million Lines |
Auto Cutter | 1 Million cuts | |
TPH | 300 Million dot/wire | |
Driver |
-Windows Driver -OPOS Driver |
|
Sensor | Paper End Sensor | |
Drawer Port | 2 Ports | |
Interface | RS-232C, RS-485, IEEE1284, USB Rev. 1.1 Full-Speed | |
Option | Language | Buyer Language Support |
Power Supply (Adapter) | AC100 ~240V DC 24V,1.5A | |
Dimensions (W*L*H) | A type :160 X 249 X 130 mm | |
Dimensions (W*L*H) | C type :160 X 249 X 149 mm | |
Dimensions (W*L*H) | D type :160 X 295 X 160 mm | |
Operating Temp | 0 ~ 45 °C | |
Auto Cutter | Type | Guillotine |