Danh mục sản phẩm
Citizen CT-S2000
  • Citizen CT-S2000

  • Citizen C-CT-S2000 Taiwan
  • 89 9 98 187 bài đánh giá
  • Máy in hóa đơn nhiệt Citizen CT-S2000 là máy in nhiệt hai màu có khả năng đẩy nhanh tốc độ thực tế lên đến 220 mm/giây và mang lại nhiều tính năng của máy in vượt trội bao gồm:
    + Thiết kế Spill-Shield™ dùng để ngăn chặn thiệt hại gây ra do độ ẩm hoặc do các vật từ bên ngoài gây ảnh hưởng đến máy móc bên trong,
    + Cơ chế lắp giấy đóng xuống và in lưu lượng lớn (102mm),
    + Công nghệ Quick-Clear™ loại bỏ tình trạng kẹt máy xén giấy chỉ với một cú chạm và máy xén giấy tự động lên tới 2 triệu lượt xén cùng với tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện USB (nối tiếp hoặc song song)
    + Có thể phù hợp với 4 khổ giấy có độ rộng khác nhau (58, 60, 80 và 82.5 mm).

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Citizen CT-S2000

Máy in hóa đơn nhiệt Citizen CT-S2000 là máy in nhiệt hai màu có khả năng đẩy nhanh tốc độ thực tế lên đến 220 mm/giây và mang lại nhiều tính năng của máy in vượt trội bao gồm:
+ Thiết kế Spill-Shield™ dùng để ngăn chặn thiệt hại gây ra do độ ẩm hoặc do các vật từ bên ngoài gây ảnh hưởng đến máy móc bên trong,
+ Cơ chế lắp giấy đóng xuống và in lưu lượng lớn (102mm),
+ Công nghệ Quick-Clear™ loại bỏ tình trạng kẹt máy xén giấy chỉ với một cú chạm và máy xén giấy tự động lên tới 2 triệu lượt xén cùng với tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện USB (nối tiếp hoặc song song)
+ Có thể phù hợp với 4 khổ giấy có độ rộng khác nhau (58, 60, 80 và 82.5 mm).

Thư viện hình ảnh Citizen CT-S2000
Video
Thông số kỹ thuật
Model CT-S2000
Printing method Line thermal dot printing
Print width 82.5mm paper: 80mm / 640 dots
80mm paper: 72mm / 576 dots
60mm paper: 54.5mm / 436 dots
58mm paper: 54mm / 432 dots
Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 220 mm/sec (52 lines/sec)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
82.5mm 80mm 60mm 58mm
Font A 53 48 36 35 12 × 24
Font B 71 64 48 46 9 × 24
Font C 80 72 54 52 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 3.00 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
User memory 384K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR, CODE 93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch)
Paper roll 82.5/80/60/58 mm × F102 mm (Max.)
Interface Parallel (IEEE1284 compliant) + USB
Serial (RS-232C) + USB
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K bytes/45 bytes
Power source Input: AC100-240V, 50/60Hz, 150VA
Output: DC24V, 2A
Weight (approx.) 1.8 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
147 × 207 × 147 mm
Operating temperature and humidity 5 to 40 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head: 200,000,000 pulses or 150 km
Auto cutter life: 2 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001