Máy in hóa đơn Citizen CT-S280 là máy in dữ liệu 2 inch đem lại các tính năng đỉnh cao hiếm thấy ở bất kì một máy in nào cùng kích cỡ.
+ Với thiết kế nhỏ gọn và cơ chế lắp giấy đóng xuống và in dễ dàng, máy in này là một giải pháp in dữ liệu thuận tiện và ít phải bảo trì.
+ Printing method Line thermal dot printing
+ Print width 48mm (384 dots/line)
+ Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
+ Printing speed Max. 80mm/sec
Máy in hóa đơn nhiệt Citizen CT-S280
Máy in hóa đơn Citizen CT-S280 là máy in dữ liệu 2 inch đem lại các tính năng đỉnh cao hiếm thấy ở bất kì một máy in nào cùng kích cỡ. Với thiết kế nhỏ gọn và cơ chế lắp giấy đóng xuống và in dễ dàng, máy in này là một giải pháp in dữ liệu thuận tiện và ít phải bảo trì. Được thiết lập dùng trong hoạt động tốc độ cao nhưng ít tiếng ồn, máy in bill Citizen CT-S280 lí tưởng cho nhiều loại ứng dụng kinh doanh bao gồm ứng dụng đếm tiền xu, bán vé, kiểm tra tự động, truy cập dữ liệu và xử lý thẻ tín dụng. Máy in hai màu này có thể để bàn hoặc treo trên tường cùng với giao diện song song, nối tiếp hoặc giao diện USB. Ngoài ra, việc áp dụng sửa đổi riêng có thể tải xuống được sẵn sàng để điều chỉnh tốc độ in, độ sáng tối, font chữ mặc định, vâng vâng.
Model | CT-S280 |
Printing method | Line thermal dot printing |
Print width | 48mm (384 dots/line) |
Resolution | 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi) |
Printing speed | Max. 80mm/sec |
Number of print columns |
Font A: 32 columns (12 x 24 dots) Font B: 42 columns (9 x 24 dots) Font C: 48 columns (8 x 16 dots) |
Character size (W × H) |
Font A: 1.50 × 3.00 mm Font B: 1.13 × 3.00 mm Font C: 1.00 × 2.00 mm |
Character type | Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866, WPC1252, Katakana, Thai Code 18 |
User memory | 256 K bytes |
Barcode type | UPC-A/E, JAN-13/8 columns, ITF, CODE39, CODE128, CODEBAR, CODE93 |
Line spacing | 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch) |
Paper roll | Thermal label paper, 58 xF83mm (max.), 0.150mm thickness (max.) |
Interface | Serial (RS-232C), Parallel (IEEE 1284) or USB |
Buffer size | 4K bytes/45 bytes |
Power consumption | DC8.5V |
Power source | AC adapter (28AD), Input: AC100-240V, output: DC8.5V |
Weight (approx.) | 430 g |
Outer dimensions (W × D × H) |
106 × 170 × 116.5 mm |
Operating temperature and humidity | 5 to 40 °C, 10 to 85 % RH (no condensation) |
Storage temperature and humidity | -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) |
Reliability | Thermal head: 100,000,000 pulses or 50 km |
Safety standards | UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking |