+ Tốc độ in (mm/s) : 220
+ Độ phân giải : 203 dpi x 203 dpi
+ Cổng kết nối : USB / IEEE 1284 / RS232C / Ethernet
+ Kích thước ký tự : 1.50mm x 3.00mm
+ Kích thước giấy in : 112 / 82.5 / 80 mm x F102 mm
+ Paper thickness: 0.065-0.15m
Máy in nhiệt CT-S4000 mang lại tính năng in tốc độ cao với các khổ giấy tùy chọn lên đến 112mm. Máy in này lí tưởng cho các ứng dụng in trong đó yêu cầu một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin bao gồm in mô tả mang tính bảo mật. Máy in nhiệt hai màu có độ bền cao này tiêu biểu cho thiết kế “đóng xuống và in” nhằm lắp giấy dễ dàng, mở rộng lưu lượng cuộn giấy lên đến 102 mm nhằm hạn chế các thay đổi về giấy, thiết lập nguồn cung ứng năng lượng và tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện kép (USB + nối tiếp, song song hoặc Ethernet). Với tính năng truy cập bộ nhớ trực tiếp đặc biệt, văn bản và đồ họa có thể được tải xuống nhanh hơn nhằm nâng cao năng suất. Máy in đa năng này có thể được định vị theo chiều ngang, thẳng đứng hoặc gắn trên tường. Dù bạn in báo cáo hàng ngày, phiếu giao hàng, hoặc các bảng mô tả thì máy in CT-S4000 đều có thể giải quyết vấn đề này.
Tính năng
Ứng dụng
Model | CT-S4000 | |||||||||||||||||||||||
Printing method | Line thermal dot printing | |||||||||||||||||||||||
Print width |
112 mm paper: 104mm/832 dots 82.5 mm paper: 82.5m/660 dots 80 mm paper: 72mm/576 dots |
|||||||||||||||||||||||
Resolution | 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi) | |||||||||||||||||||||||
Printing speed | Max. 150 mm/sec (35.4 lines/sec) | |||||||||||||||||||||||
Number of print columns |
|
|||||||||||||||||||||||
Character size (W × H) |
Font A: 1.50 × 3.00 mm Font B: 1.13 × 2.13 mm Font C: 1.00 × 2.00 mm |
|||||||||||||||||||||||
Character type | Alphanumeric, INternational, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18 | |||||||||||||||||||||||
User memory | 384K bytes | |||||||||||||||||||||||
Barcode type | UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR, CODE 93 | |||||||||||||||||||||||
Line spacing | 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch) | |||||||||||||||||||||||
Paper roll |
112 / 82.5 / 80 mm x F102 mm Paper thickness: 0.065-0.15m |
|||||||||||||||||||||||
Interface |
Parallel (IEEE1284) + USB Serial (RS-232C) + USB |
|||||||||||||||||||||||
External device port | 2 cash drawers are supported | |||||||||||||||||||||||
Buffer size |
4K bytes / 45 bytes (Selectable in Serial or Parallel interface) 16K bytes in USB interface |
|||||||||||||||||||||||
Power supply | DC 24V ± 7% | |||||||||||||||||||||||
Power source |
Input: AC100-240V, 50/60Hz, 130VA Output: DC24V, 2A |
|||||||||||||||||||||||
Weight (approx.) | 2.0 kg | |||||||||||||||||||||||
Outer dimensions (W × D × H) |
177 × 213 × 147 mm | |||||||||||||||||||||||
Operating temperature and humidity | 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) | |||||||||||||||||||||||
Storage temperature and humidity | -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) | |||||||||||||||||||||||
Reliability |
Thermal head: 100,000,000 pulses or 100 km Auto cutter life: 1 million cuts |
|||||||||||||||||||||||
Safety standards | UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking |