Danh mục sản phẩm
Citizen CT-S4000
  • Citizen CT-S4000

  • Citizen C- CT-S4000 china
  • 91 9 100 191 bài đánh giá
  • + Tốc độ in (mm/s)  : 220
    + Độ phân giải  : 203 dpi x 203 dpi
    + Cổng kết nối  :  USB / IEEE 1284 / RS232C / Ethernet
    + Kích thước ký tự  : 1.50mm x 3.00mm
    + Kích thước giấy in : 112 / 82.5 / 80 mm x F102 mm
    + Paper thickness: 0.065-0.15m

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Citizen CT-S4000

Máy in nhiệt CT-S4000 mang lại tính năng in tốc độ cao với các khổ giấy tùy chọn lên đến 112mm. Máy in này lí tưởng cho các ứng dụng in trong đó yêu cầu một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin bao gồm in mô tả mang tính bảo mật. Máy in nhiệt hai màu có độ bền cao này tiêu biểu cho thiết kế “đóng xuống và in” nhằm lắp giấy dễ dàng, mở rộng lưu lượng cuộn giấy lên đến 102 mm nhằm hạn chế các thay đổi về giấy, thiết lập nguồn cung ứng năng lượng và tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện kép (USB + nối tiếp, song song hoặc Ethernet). Với tính năng truy cập bộ nhớ trực tiếp đặc biệt, văn bản và đồ họa có thể được tải xuống nhanh hơn nhằm nâng cao năng suất. Máy in đa năng này có thể được định vị theo chiều ngang, thẳng đứng hoặc gắn trên tường. Dù bạn in báo cáo hàng ngày, phiếu giao hàng, hoặc các bảng mô tả thì máy in CT-S4000 đều có thể giải quyết vấn đề này.

Tính năng

  •     Phiên bản có sẵn (CT-S4000L)
  •     Có thể tùy ý điều chỉnh độ rộng giấy in (112, 82.5, 80 mm)
  •     Đầy đủ phương thức kết nối (USB + serial, parallel, or Ethernet)
  •     Bộ nhớ truy cập trực tiếp (DMA)
  •     Load giấy nhanh (102mm)
  •     Tương thích với hệ diều hành  Windows™ 2000, XP, Linux, OPOS

Ứng dụng

  •     Bán lẻ
  •     Khách sạn
  •     Cửa hàng tiện ích
  •     Cây xăng
  •     Bãi đậu xe
  •     Anh ninh
  •     Y tế
  •     Tài chính ngân hàng
  •     Game
Thư viện hình ảnh Citizen CT-S4000
Video
Thông số kỹ thuật
Model CT-S4000
Printing method Line thermal dot printing
Print width 112 mm paper: 104mm/832 dots
82.5 mm paper: 82.5m/660 dots
80 mm paper: 72mm/576 dots
Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 150 mm/sec (35.4 lines/sec)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
112mm 82.5mm 80mm
Font A 69 55 48 12 × 24
Font B 92 73 64 9 × 17
Font C 104 82 72 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 2.13 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, INternational, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
User memory 384K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR, CODE 93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch)
Paper roll 112 / 82.5 / 80 mm x F102 mm
Paper thickness: 0.065-0.15m
Interface Parallel (IEEE1284) + USB
Serial (RS-232C) + USB
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K bytes / 45 bytes (Selectable in Serial or Parallel interface)
16K bytes in USB interface
Power supply DC 24V ± 7%
Power source Input: AC100-240V, 50/60Hz, 130VA
Output: DC24V, 2A
Weight (approx.) 2.0 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
177 × 213 × 147 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head: 100,000,000 pulses or 100 km
Auto cutter life: 1 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001