Danh mục sản phẩm
Citizen CT-S851
  • Citizen CT-S851

  • Citizen C-CT-S851 Japan
  • 91 9 100 191 bài đánh giá
  • + Phương thức in
    + In nhiệt trực tiếp
    + Kích thước giấy  80mm paper: 72mm/576 dots
                                     58mm paper: 48mm/384 dots
    + Tốc độ in Max. 300mm/sec.

     

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Citizen CT-S851

Máy in hóa đơn Citizen CT-S851

Phương thức in
In nhiệt trực tiếp
Kích thước giấy  80mm paper: 72mm/576 dots
58mm paper: 48mm/384 dots
Tốc độ in
Max. 300mm/sec.
Hỗ trợ loại mã vạch
UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR (NW-7), CODE 93, PDF417, QR Code
Cổng giao tiếp  Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE1284 compliant), USB,
USB with hub, Ethernet, powered USB
Kích thước  145(W) x 192(D) x 120(H) mm

Thư viện hình ảnh Citizen CT-S851
Thông số kỹ thuật
Model CT-S851
Printing method Line thermal dot print (direct thermal)
Print width 80 / 72 / 54.5 / 54 mm
Resolution 8 dots/mm (horizontal & vertical), 203 DPI
Printing speed 300 mm/s (2400 dot-lines/s)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
83mm 80mm 60mm 58mm
Font A 53 48 36 35 12 × 24
Font B 71 64 48 46 9 × 24
Font C 80 72 54 52 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 3.00 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, international, PC437, Katakana, PC850, PC852, PC857, PC858, PC860, PC863, PC864, PC865, PC866, WPC1252, Thai code 18
User memory 256 K bytes (capable of registering user defined characters and logos)
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN)8/13, ITF, Code 39, Code 128, CODABAR, Code93, PDF-417, QR Code
Line spacing 4.23mm (1/6 inch, min 1/203 inch)
Paper roll Direct thermal paper roll, max. 80 mm OD, 0.065 to 0.150 mm thickness
Cutter type Guillotine, partial or full cut, 20 cycles/minute
Interface Serial (RS-232C), Parallel (IEEE1284), Full speed USB 1.1, Powered USB (DC24V, 2.3A), Ethernet (10BaseT/100BaseT)
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K
Power consumption 150VA
Power source AC100-240V, 50-60Hz, 2.1A
Weight (approx.) 2.1 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
145 × 193 × 148 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Print head life: 200 million pulses or 150 km
Auto cutter life: 2 million cuts
Installation Horizontal, vertical or wall-mounted
Safety standards VCCI, UL, FCC, CE, TUV-GS, CCC

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001