+ In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 2 inches/giây,
+ Bề rộng in: - 2te: 2” (48mm) - 4te: 4” (104mm)
+ Bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 7.2V, 1800 mAh. Độ cao rơi 1.8m
+ Tùy chọn kết nối: RS232, USB, Buletooth v2.0
+ Ứng dụng: bán hàng trực tiếp, hóa đơn bán hàng, dịch vụ,…
Máy in hoá đơn di động Datamax O'Neil 2te/4te
Máy in hoá đơn di động Datamax O'Neil 2te/4te
In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 2 inches/giây,
Bề rộng in:
- 2te: 2” (48mm)
- 4te: 4” (104mm)
Bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 7.2V, 1800 mAh. Độ cao rơi 1.8m
Tùy chọn kết nối: RS232, USB, Buletooth v2.0
Ứng dụng: bán hàng trực tiếp, hóa đơn bán hàng, dịch vụ,…
Model | |||||
---|---|---|---|---|---|
2te | 4t (Serial) | 4te | |||
Kích thước | |||||
5.5”h x 4.3”w x 2.5”d (139.70 x 109.22 x 63.5 mm) |
6.82”h x 6.57”w x 2.6”d (173.2 x 166.9 x 66 mm) |
6.8”h x 6.9”w x 2.7”d (172.2 x 175.8 x 69.1 mm) |
|||
Trọng lượng (có pin) | |||||
15.3 oz (0.435 kg) | 23.75 oz (0.67 kg) | 28 oz (0.792 kg) | |||
Trọng lượng (có pin và giấy cuộn) | |||||
19.2 oz (0.544 kg) | 32.95 oz (0.93 kg) | 37.2 oz (1.05 kg) | |||
Độ rộng in được | |||||
1.89” (48 mm) | 4.10” (104 mm) | ||||
Độ rộng khổ giấy | |||||
2.25” (57 mm) | 4.41” (112 mm) | ||||
Đường kính tối đa của giấy cuộn | |||||
2” (50.8 mm) maximum roll diameter | 2.25” (57 mm) maximum roll diameter (O.D.) | ||||
Pin | |||||
(1) Lithium Ion, 7.2V, 1800 mAh | (2) Lithium-Ion, 7.2V, 2200 mAh (for a total of 4400 mAh) | ||||
Bộ nhớ | |||||
4MB Flash / 2MB RAM | 512KB Flash / 128KB RAM | 4MB Flash / 2MB RAM |