+ Đầu đọc mã vạch cố định XR450/XR480 thế hệ thứ hai mang lại hiệu suất, các tính năng và khả năng quản ký cần thiết trong các ứng dụng RFID quy mô lớn.
+ Tốc độ đọc tuyệt vời và phạm vi đọc được tăng cường khiến các dòng sản phẩm được này lý tưởng cho nhiều ứng dụng RFDI - từ cửa cuốn và các băng tải hàng cho tới sàn nhà kho đến mặt sàn cửa hàng.
Đầu đọc mã vạch cố định XR450/XR480 thế hệ thứ hai mang lại hiệu suất, các tính năng và khả năng quản ký cần thiết trong các ứng dụng RFID quy mô lớn. Tốc độ đọc tuyệt vời và phạm vi đọc được tăng cường khiến các dòng sản phẩm được này lý tưởng cho nhiều ứng dụng RFDI - từ cửa cuốn và các băng tải hàng cho tới sàn nhà kho đến mặt sàn cửa hàng. Đầu đọc mã vạch cố định XR450/XR480 mang lại hiệu suất vượt trội trong các môi trường nhiều tiếng ồn thông qua một đáy cảm biến nén ồn. Dễ dàng triển khai, việc cài đặt các thông số ứng dụng cho phép tích hợp vào môi trường của bạn một cách nhanh chóng và thông suốt giúp giảm thiểu hơn nữa về mặt thời gian ứng dụng và các loại chi phí. Các tính năng thu thập dữ liệu tiên tiến như lọc, điều hòa, khả năng hiển thị kết hợp và chọn lọc do người dùng tự xác định mang lại thông tin chọn lọc trong thời gian thực dẫn đến những lợi ích tăng tiến cho toàn doanh nghiệp. Đầu đọc mã vạch cố định XR450/XR480 cũng mang lại sự hỗ trợ cho các hệ thống kinh doanh hàng đầu bao gồm hạ tầng thiết bị RFID WebSphere (WRID) của IBM, hạ tầng RFDI và SAP của Microsoft, các công cụ phát triển hàng đầu bao gồm .NET20 và Java APIs và các ứng dụng đại trà.
Tag xem thêm: cân điện tử mã vạch, cổng từ an ninh siêu thị, máy đọc mã vạch, máy in hóa đơn, máy in mã vạch, máy kiểm kê kho, máy quét mã vạch, mực in mã vạch, thiết bị bán hàng, thiết bị siêu thị,
Base material | Die-cast aluminum |
Dimensions (HxWxD) | 8.75 in x 11.75 x 2.0 in. (22cm L x 30cm W x 5cm) H x W x D |
Visual status indicators | LEDs for power (green), activity (yellow) and error (red) |
Weight | 5 lbs (2.27 kg) |
USER ENVIRONMENT
Environmental sealing | IP53 |
Humidity | IEC 60068-30/56 5-95% non-condensing |
Operating temperature | -20° to +55° C (-4° to +141° F) |
Storage temperature | -40° to +70° C (-40° to +158° F) @ 85% RH |
Temperature | IEC 60068-2-1/2/14 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
RFID
Frequency | UHF band, 902-928 MHz US |
Power output | Up to 30 dBm |
Standards supported | EPC Gen 2 (Dense Reader Mode) |
CONNECTIVITY
External interfaces | Control I/O (12) - DB15, RS232 Serial Console - DB9, USB Host - USB Type A, USB Client - USB Type B |
Network connectivity | 10/100 BaseT Ethernet - RJ45 |
Power supply | +24v DC @ 1.2 amps |
RF connectors | 8 Reverse TNC |
Read points | 4 mono-static ports (default operation); Or 4 bi-static ports (4 transmit ports, 4 receive ports) |