+ Khả năng đọc cả mã vạch 1D và 2D
+ Tăng năng suất với việc cung cấp một thiết bị có thể đọc tất cả mã vạch theo chuẩn ngành
+ Bộ xử lý 624 MHz mạnh mẽ, tốc độ chụp cảm biến nhanh và độ rọi xung nhanh đang chờ thẩm định sáng chế
+ Hiệu quả cao trên mã vạch 1D và 2D, tăng năng suất trên nhiều ứng dụng
Máy quét bộ tạo ảnh 1D/2D mọi hướng, không dây, bền chắc DS3578 Series mang lại khả năng thu thập dữ liệu toàn diện, hiệu quả cao cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Được thiết kế với công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số mang tính đột phá, dòng máy quét này mang lại khả năng thu thập dữ liệu cực nhanh và chính xác đối với mã vạch 1D/2D và nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), đồng thời hỗ trợ Nhận dạng Mã số Duy nhất của Thiết bị (Item Unique Identification - IUID). Bluetooth tích hợp giải phóng bạn khỏi dây cáp, cải thiện năng suất. Có ba mẫu sản phẩm:
DS3578-SR: mã vạch 1D/2D
DS3578-HD: mã vạch 1D/2D; được tối ưu hóa để thu thập mã vạch 2D rất nhỏ, mật độ cao
DS3578-DP: mã vạch 1D/2D; nhãn DPM; hỗ trợ IUID
Tính năng và lợi ích
Khả năng đọc cả mã vạch 1D và 2D
Tăng năng suất với việc cung cấp một thiết bị có thể đọc tất cả mã vạch theo chuẩn ngành
Bộ xử lý 624 MHz mạnh mẽ, tốc độ chụp cảm biến nhanh và độ rọi xung nhanh đang chờ thẩm định sáng chế
Hiệu quả cao trên mã vạch 1D và 2D, tăng năng suất trên nhiều ứng dụng
Hỗ trợ IUID (chỉ DS3578-DP)
Khả năng hiểu cấu trúc IUID, tự động tách và gửi thông tin yêu cầu tới ứng dụng của bạn
Khả năng thu thập mã vạch mật độ cao (chỉ DS3578-HD)
Tăng năng suất với việc cho phép người dùng đọc mã vạch 2D mật độ cao ngoài các mã vạch theo chuẩn ngành
Khả năng đọc nhiều nhãn DPM (chỉ DS3578-DP)
Nâng cao quy trình chất lượng và cải thiện khả năng truy nguyên trong suốt vòng đời của sản phẩm
Tích hợp Bluetooth Lớp II, Phiên bản 2.1
Thuận tiện khi được giải phóng khỏi dây cáp; đường truyền không dây an toàn; giảm sửa chữa do hỏng dây
Dung sai chuyển động đặc biệt
Cho phép quét mọi mã vạch với tốc độ cao, tăng công suất và năng suất – bất kể ứng dụng
Kiểu định hướng độc đáo
Điểm laze trung tâm sáng đảm bảo quét nhanh, chính xác -- ngay cả dưới ánh sáng mặt trời chói chang
Quét không dây
Cho phép thu thập dữ liệu mã vạch trong thời gian thực mà không bị giới hạn bởi dây cáp, giảm sửa chữa do hỏng dây
Quét mọi hướng
Tăng tốc thời gian đọc bằng cách loại bỏ nhu cầu xếp hàng mã vạch với dòng quét
Thiết kế bền chắc chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 6,5 ft./2 m xuống bê tông
Đảm bảo độ tin cậy tối đa với thời gian không hoạt động do rơi giảm
Kỹ thuật gắn theo chuẩn IP65
Bảo vệ khỏi nước và bụi để có hiệu suất đáng tin cậy trong những điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
Nhiều giao diện trên bo mạch chủ và bộ cáp phổ dụng
Đảm bảo kết nối linh hoạt với các máy chủ khác nhau; cho phép nâng cấp dễ dàng máy chủ và thay thế cáp; bảo vệ đầu tư
Đèn LED sáng, âm beep có thể điều chỉnh âm lượng và motor báo rung
Nhiều chế độ xác nhận dành cho phản hồi người dùng tích cực trong môi trường có nhiều tiếng ồn
Định dạng dữ liệu nâng cao
Loại bỏ công việc chỉnh sửa tốn kém đối với phần mềm lưu trữ
Hỗ trợ công cụ cấu hình máy quét 123Scan2
Cho phép thiết lập có tùy chỉnh một cách nhanh chóng và dễ dàng thông qua công cụ phần mềm PC miễn phí, dựa trên wizard
Hỗ trợ RSM (Quản lý Máy quét Từ xa - Remote Scanner Management)
Giảm chi phí CNTT và TCO với việc cho phép quản lý từ một địa điểm tập trung.
Colour | Twilight black, Yellow |
Corded | Yes |
Dimensions | 7.34 x 4.82 x 2.93 in. (18.65 x 12.25 x 7.43 cm) H x W x D |
Hand-held | Yes |
Power source | Host power or external power supply (depends on host type) |
Weight | 13.79 oz. (391 g) |
Decode capability | 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies, DPM |
Depth of field | .90 in. to 15.10 in. (2.29 cm to 38.35 cm) on 13 mil (100% UPC/EAN); see spec sheet for complete information |
Interfaces supported | IBM, Keyboard wedge, RS-232, Synapse, USB |
Minimum resolution1 | 640 x 480 |
Pitch2 | +/- 60 degrees from normal |
Roll (Tilt)3 | +/- 360 degrees from normal |
Scan pattern | Omnidirectional |
Skew (Yaw)4 | +/- 60 degrees from normal |
Technology | Imager |
Notices and Disclaimers5 | See footnote. |
EMC | EN 55022, FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B, EN 55024, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3 |
Electrical Safety | UL 60950-1, C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1 |
Environmental | RoHS Directive 2002/95/EEC |
Laser Safety6 | IEC 60825-1, 21CFR1040.10, EN 60825-1 |
Ambient light immunity |
Incandescent – 150 ft. candles (1,600 LUX) immunity: Sunlight – 8,000 ft. candles (86,000 LUX) Fluorescent – 150 ft. candles (1,600 LUX) Mercury Vapor – 150 ft. candles (1,600 LUX) Sodium Vapor – 150 ft. candles (1,600 LUX) Immune to direct exposure to normal office and factory lighting conditions, as well as direct exposure to sunlight |
Drop specifications | Unit functions normally after repeated 6.5 ft./2 m drops to concrete |
Environmental sealing | IP65 |
Operating temperature | -4° to 122° F/-20° to 50° C |
Storage temperature | -40° to 140° F/-40° to 60° C |