Đầu vào video / audio
|
Model
|
DS-7608NI-S
|
Đầu vào video IP
|
8 kênh 4CIF thời gian thực hoặc 4 kênh 720P / UXGA / 1080P thời gian thực hoặc 2 kênh 2560×1920 không thời gian thực
|
Đầu vào audio
|
1 kênh
|
Giao diện đầu vào audio
|
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
|
Hai đường truyền audio
|
1 kênh (Audio In)
|
|
Đầu ra Video/Audio
|
Đầu ra VGA
|
1kênh, độ phân giải: 1024×768/60Hz
|
Đầu ra video
|
1 kênh, BNC(1.0Vp-p, 75Ω)
|
Tỷ lệ khung
|
25fps (P) / 30fps ( N)
|
Video Bit Rate:
|
32Kbps~2048Kbps, or user-defined (Max. 16Mbps)
|
Hai đường audio
|
1 kênh (Audio out)
|
Đầu ra audio
|
1 kênh RCA(2.0 Vp-p, 1kΩ)
|
Audio Bit Rate:
|
16kbps
|
Độ phân giải xem lại
|
2560×1920 / UXGA / 1080P / 720P / 4CIF / VGA / DCIF / 2CIF / CIF / QCIF
|
Xem lại đồng bộ
|
4 kênh
|
|
Ổ cứng
|
Loại
|
2 SATA Interfaces
|
Dung lượng
|
Lên tới 2TB cho mỗi ổ
|
|
Mở rộng
|
Mạng
|
1 RJ45 10M/100M adaptive Ethernet Interface
|
USB
|
2 USB 2.0 Interfaces
|
Serial Interface:
|
1 RS-485 interface
|
Đầu vào báo động
|
4 kênh
|
Đầu ra báo động
|
1kênh
|
|
General
|
Nguồn
|
12 VDC
|
Công suất tiêu thụ
|
≤12W (chưa có ổ cứng hoặc DVD-R/W)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10 °C ~ +55 °C
|
Độ ẩm làm việc
|
10%~90%
|
Kích thước
|
445 (W) × 290 (D) × 44 (H) mm
|
Trọng lượng
|
≤ 8kg (chưa có HDD hoặc DVD-R/W)
|
|