Máy in kim EPSON DFX-9000
+ Máy in 36 kim, khổ rộng.
+ Tốc độ in: 1550 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
+ Kỹ thuật in: Single Impact Dot Matrix.
+ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 76.2- 419.1mm, Dài: 76.2-558.8mm.
Máy in kim EPSON DFX-9000
Máy in 36 kim, khổ rộng.
Tốc độ in: 1550 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Single Impact Dot Matrix.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 76.2- 419.1mm, Dài: 76.2-558.8mm.
Các bộ ký tự: 13 international character sets and one legal: USA, France, Germany, UK, Denmark I, Sweden, Italy, Spain I, Japan, Norway, Denmark II, Spain II, Latin America, Legal.
Bảng ký tự tiêu chuẩn: One italic and 12 graphics character tables: Italic table, PC 437, PC 850, PC 860, PC 861, PC 865, PC 863, BRASCII, Abicomp, ISO Latin 1, Roman 8, PC 858, ISO 8859-15.
Bảng ký tự mở rộng: One italic and 38 graphics character tables: Italic table, PC 437, PC 850, PC 860, PC 861, PC 865, PC 863, BRASCII, Abicomp, ISO Latin 1, Roman 8, PC 858, ISO 8859-15, PC 437, PC 852, PC 853, PC 855, PC 857, PC 866, PC 869, MAZOWIA, Code MJK (CSFR), ISO 8859-7, ISO Latin 1T, Bulgaria, PC 774, Estonia, PC 771, ISO 8859-2, PC 866 LAT, PC 866 UKR, PC437, PC MC, PC1250, PC1251, PC APTEC, PC 708, PC 720, PC AR 864.
Bitmap Fonts: Epson High Speed Draft, Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif.
Đường đi của giấy: Tractor: Front/Rear in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 9 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 128KB.
Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), Serial I/F, USB (ver.1.1) I/F, Type B I/F level 2 (Option).
Kích thước: 700 (W) x 378 (D) x 363 (H) mm.
Trọng lượng: 34 kg.
Máy in 36 kim, khổ rộng.
Tốc độ in: 1550 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Single Impact Dot Matrix.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 76.2- 419.1mm, Dài: 76.2-558.8mm.
Các bộ ký tự: 13 international character sets and one legal: USA, France, Germany, UK, Denmark I, Sweden, Italy, Spain I, Japan, Norway, Denmark II, Spain II, Latin America, Legal.
Bảng ký tự tiêu chuẩn: One italic and 12 graphics character tables: Italic table, PC 437, PC 850, PC 860, PC 861, PC 865, PC 863, BRASCII, Abicomp, ISO Latin 1, Roman 8, PC 858, ISO 8859-15.
Bảng ký tự mở rộng: One italic and 38 graphics character tables: Italic table, PC 437, PC 850, PC 860, PC 861, PC 865, PC 863, BRASCII, Abicomp, ISO Latin 1, Roman 8, PC 858, ISO 8859-15, PC 437, PC 852, PC 853, PC 855, PC 857, PC 866, PC 869, MAZOWIA, Code MJK (CSFR), ISO 8859-7, ISO Latin 1T, Bulgaria, PC 774, Estonia, PC 771, ISO 8859-2, PC 866 LAT, PC 866 UKR, PC437, PC MC, PC1250, PC1251, PC APTEC, PC 708, PC 720, PC AR 864.
Bitmap Fonts: Epson High Speed Draft, Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif.
Đường đi của giấy: Tractor: Front/Rear in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 9 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 128KB.
Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), Serial I/F, USB (ver.1.1) I/F, Type B I/F level 2 (Option).
Kích thước: 700 (W) x 378 (D) x 363 (H) mm.
Trọng lượng: 34 kg.