Danh mục sản phẩm
EPSON LQ-2190
  • EPSON LQ-2190

  • Epson E-LQ-2190 china
  • 10 1 11 21 bài đánh giá
  • Máy in kim EPSON LQ-2190
    + Máy in 24 kim, khổ rộng.
    + Tốc độ in: 480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
    + Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
    + Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
    + Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
    + Các bộ ký tự: 1 legal character set, 14 international character sets, 13 character code tables (standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO8859-15.

  • 12 Tháng
  • 14,275,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm EPSON LQ-2190

Máy in kim EPSON LQ-2190

    Máy in 24 kim, khổ rộng.
    Tốc độ in: 480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
    Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
    Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm.
    Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
    Các bộ ký tự: 1 legal character set, 14 international character sets, 13 character code tables (standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO8859-15.
    Đường đi của giấy:

Manual Insertion: Front in, Top out; Rear in, Top out.
Tractor: Front in, Top out; Rear in, Top out; Bottom in, Top out.

    Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 5 bản sao.
    Chiều in: in 2 chiều.
    Bộ nhớ đệm: 64KB.
    Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
    Cổng kết nối: Centronics® type 8-bit parallel interface (IEEE-1284 Nibble mode) LPT1.
    Kích thước: 639 (W) x 402 (D) x 257 (H) mm.
    Trọng lượng: 13 kg.

Thư viện hình ảnh EPSON LQ-2190
Thông số kỹ thuật
Kim 24
Tốc độ in (cps - ký tự/giây) 480cps (High Speed Draft 10cpi)
Bộ nhớ đệm 128KB
Giữ giấy Pull tractor unit: Optional Roll paper holder: Optional
Đường đi giấy Manual Insertion (Front or rear in, top out), Push Tractor (Front or rear in, top out), Pull Tractor (Front or rear or bottom in, top out)
Giao diện Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), USB 2.0 (Full Speed), Type B I/F level 2 (Option)
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động) 20000 POH (25% Duty)
Khả năng copy Original + 5 copies
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự) approx. 8 million characters
Tuổi thọ ruy băng màu (triệu ký tự) NA

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001