Danh mục sản phẩm
EPSON LX-300+II
  • EPSON LX-300+II

  • Epson E-LX-300+II Japan
  • 90 9 99 189 bài đánh giá
  • Máy in kim EPSON LX-300+II
    + Máy in 9 kim, khổ hẹp.
    + Tốc độ in: 337 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
    + Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
    + Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
    + Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
    + Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.

  • 12 Tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm EPSON LX-300+II

Máy in kim EPSON LX-300+II

    Máy in 9 kim, khổ hẹp.
    Tốc độ in: 337 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
    Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
    Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
    Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
    Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
    Các bộ ký tự: 15 bộ ký tự quốc tế, 13 bảng mã ký tự, Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15.
    Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 CPI; Epson Roman : 10, 12, 15 CPI, Proportional; Epson Sans Serif : 10, 12, 15 CPI, Proportional.
    Đường đi của giấy: Manual Insertion : Rear in, Top out ; Push Tractor : Rear in, Top out; Pull Tractor : Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder : Rear in, Top out.
    Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 4 bản sao.
    Chiều in: in 2 chiều.
    Bộ nhớ đệm: 64KB.
    Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
    Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1).
    Kích thước: 275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm.
    Trọng lượng: 4.4 kg.

Thư viện hình ảnh EPSON LX-300+II
Thông số kỹ thuật
Kim 24
Cột ký tự in 80
Tốc độ in (cps - ký tự/giây) 300 cps (High Speed Draft 10cpi)
Bộ nhớ đệm 64KB
Đường đi giấy
Manual Insertion : Rear in, Top out Push Tractor : Rear in, Top out
Pull Tractor : Rear/Bottom in, Top out Cut Sheet Feeder : Rear in, Top out
Giao diện Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode
supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1)
Kích tdước và Trọng lượng 275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm, 4.4 kg
Khả năng copy 1 original + 3

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001