+ Công nghệ in kim: 24 kim
+ Độ phân giải 360 x 360 dpi
+ Độ rộng in 80 Columns( 10 CPI)/ 203,2mm
+ Tốc độ in ASC II( 10cpi) Chinese( 7.5cpi)
+ Tốc độ in trung bình 90 cps , 67 cps
+ Tốc độ in cao 180 cps , 132 cps
+ Tốc độ in cao nhất 267 cps , 190 cps
+ Kết nối cổng USB, RS232, LPT.
+ Công nghệ in kim: 24 kim
+ Độ phân giải 360 x 360 dpi
+ Độ rộng in 80 Columns( 10 CPI)/ 203,2mm
+ Tốc độ in ASC II( 10cpi) Chinese( 7.5cpi)
+ Tốc độ in trung bình 90 cps , 67 cps
+ Tốc độ in cao 180 cps , 132 cps
+ Tốc độ in cao nhất 267 cps , 190 cps
+ Kết nối cổng USB, RS232, LPT.
Công nghệ in |
24 kim |
Độ rộng in |
80 Columns( 10 CPI)/ 203,2mm |
Tốc độ in |
ASC II( 10cpi) Chinese( 7.5cpi) |
Tốc độ in cao nhất |
267 cps 190 cps |
Tốc độ in cao |
180 cps 132 cps |
Tốc độ in trung bình |
90 cps 67 cps |
Đầu in |
Đường kính: 0.23 mm |
Độ phân giải |
360 x 360 dpi |
Các bộ ký tự ASC II |
17 bộ ký tự: USA, France, Germany, Denmark1, Sweden, Italy |
Fonts ASC II |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, |
Mã vạch |
EAN-13, EAN-8,Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, |
Khoảng cách dòng |
1/6 inch, 1/8 inch |
|
Epson ESC/PK2 |
Giao thức chuẩn |
Bo-directional parallel interface ( IEEE-1284 nibble mode supported |
Ribbon |
Model: JMR 111 |
Đặc điểm kỹ thuật Giấy |
Width: 148 ~ 257 mm, Thickness:0.065 ~0.14mm, |
Độ dày của giấy( MAX) |
0.39mm |
Kích thước |
366mm( W) x 275mm( D) x 156 mm(H) |