+ Dòng máy POS 460 lý tưởng cho việc bảo dưỡng và nâng cấp với giá cả chấp nhận được.
+ Hai lựa chọn màn hình cảm ứng 12.1” và 15” với độ nghiêng từ 0-70° mang lại sự linh động và thuận tiện tối đa cho người sử dụng.
+ Tất cả kết nối I/O được đặt ở dưới nắp đậy phía sau máy thuận tiện cho việc bảo trì và quản lý cáp kết nối.
Dòng máy POS 460 lý tưởng cho việc bảo dưỡng và nâng cấp với giá cả chấp nhận được. Hai lựa chọn màn hình cảm ứng 12.1” và 15” với độ nghiêng từ 0-70° mang lại sự linh động và thuận tiện tối đa cho người sử dụng. Tất cả kết nối I/O được đặt ở dưới nắp đậy phía sau máy thuận tiện cho việc bảo trì và quản lý cáp kết nối.
Góc nghiêng 0 ~ 60°: Hoạt động thích nghi trong mọi môi trường. |
Dễ dàng bảo trì và bảo dưỡng: Mở ít hơn 4 ốc vít để chạm đến những linh kiện chính |
|||||||
3 trong 1 thiết bị hỗ trợ MSR / Smart IC Card / I-Button |
Màn hình hiển thị khách hàng :
VFD type (2 x 20 / 1 x 12) |
|||||||
Thiết kế ốc dạng xoay dễ dàng mở nắp đậy phía sau | Nắp đậy cổng giao tiếp I/O ph |
Model Name | POS 460 | ||
Mainboard | B81 | B91 | |
Processor |
mP478-Pin CPU socket FSB 400MHz, Celeron® M 1.2G, Celeron® 2.0G / 2.5G, P4 2.0G |
Intel® P4 / Celeron® / Core™ 2 Duo Processor LGA775 |
|
Chipset | Intel® 852GM + ICH4 |
Intel® 945G + ICH7R support hardware RAID |
|
System Memory |
2 x 184-pin DIMM socket DDR 200 / 266 MHz, up to 2GB |
2 x 240-pin DIMM socket DDR2 667 / 800 MHz, up to 4GB |
|
Graphic Memory |
Share System Memory up to 64MB |
Share System Memory up to 232MB |
|
LCD Touch Panel | |||
LCD Size |
POS 462: 12.1" TFT LCD, 150-400 cd/m², 800x600 POS 465: 15" TFT LCD, 250-350 cd/m², 1024x768 POS 467: 17" TFT LCD, 300 cd/m², 1280x1024 |
||
Brightness | |||
Resolution | |||
Touch Screen | Resistive | ||
Tilt Adjustment | 0° ~ 60° | ||
External I/O Ports | |||
Front I/O | |||
USB Port | 2 x USB 2.0 | ||
Rear I/O | |||
PS/2 keyboard / mouse |
2 x (1 x PS/2 keyboard, 1 x PS/2 mouse) |
1 x PS/2 keyboard | |
USB Port | 2 x USB 2.0 | 4 x USB 2.0 | |
Serial Port | 4 x Powered COM (pin1/pin9 with 5V/12V power) | ||
Parallel Port | 1 | ||
LAN Port | 1 x RJ45 10/100Mbps Giga LAN | 1 x RJ45 10/100/1000Mbps Giga LAN | |
Second Display | 1 x Female type connector with power | ||
Cash Drawer Port | 2 x RJ (12V / 24V) | ||
24V receipt print | N/A | 1 |