+ Màn hình cảm ứng điện trở: LCD 12 " 1024 x 768, LCD 10.4" 800 x 600 hoặc LCD 8" 800 x 600
+ Được trang bị CPU Intel Celeron-M 600 MHz
+ Hệ thống tích hợp tất cả trong một với màn hình cảm ứng, máy in nhiệt và MSR, tiết kiệm không gian
+ Chống bụi
+ Thiết kế làm mát hiệu quả
+ Máy in nhiệt cắt tự động làm việc in bill trở nên dễ dàng và tránh kẹt giấy (Không bao gồm XP-2008H)
+ Thiết kế để có thể tháo lắp giấy in bill dễ dàng
+ Thân thiện với người sử dụng dễ nâng cấp hệ thống và bảo trì dễ dàng
+ Chất lượng cao, thiết kế bền vững.
Máy bán hàng tự động POS XP-2300/2000 tất cả trong một
Với hàng loạt kết hợp màn hình cảm ứng, máy in nhiệt, MSR trong một hệ thống mang lại cho các nhà bán lẻ lợi ích tiết kiệm không gian và chi phí.
Dòng XP-2300/2000 phù hợp cho các nhà bán lẻ vừa và nhỏ để phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.
Màn hình cảm ứng điện trở: LCD 12 " 1024 x 768, LCD 10.4" 800 x 600 hoặc LCD 8" 800 x 600
Được trang bị CPU Intel Celeron-M 600 MHz
Hệ thống tích hợp tất cả trong một với màn hình cảm ứng, máy in nhiệt và MSR, tiết kiệm không gian
Chống bụi
Thiết kế làm mát hiệu quả
Máy in nhiệt cắt tự động làm việc in bill trở nên dễ dàng và tránh kẹt giấy (Không bao gồm XP-2008H)
Thiết kế để có thể tháo lắp giấy in bill dễ dàng
Thân thiện với người sử dụng dễ nâng cấp hệ thống và bảo trì dễ dàng
Chất lượng cao, thiết kế bền vững.
Specification |
XP-2008H | XP-2010H | XP-2012H | XP-2308H | XP-2312H |
Processor |
Intel Celeron M 600MHz,512K Cache CPU |
||||
System Memory |
DDR2 400MHz,SO-DIMM x 1, max 2G, default 512MB |
||||
Storage Device |
DOM 1GB or 2.5” SATA HDD (optional) or SSD kit(optional) or CF Kit(optional) |
||||
Power Supply |
12V DC Power adaptor, 60W |
12V DC Power adaptor, 80W | |||
Audio |
Buzzer Only |
||||
OS support |
Win XP Pro / POSReady 2009 / WinCE / Linux (Support Win XP Pro & POSReady 2009 by upgrade to SSD or 2.5” SATA HDD) |
||||
Display |
|||||
LCD Display |
8” TFT LCD,
800x600 resolution |
10.4”TFT LCD, 800x600 resolution |
12” TFT LCD, |
8” TFT LCD 800 x 600 resolution |
12” TFT LCD 1024 x 768 resolution |
Touch Function |
Resistive, 5-wire, USB Interface |
||||
Brightness Control |
By software control |
||||
Tilt Adjustment |
From 14° to 55° |
||||
Connectivity |
|||||
LAN Port |
10 / 100 Mb |
||||
Serial Port |
DB9 x1,with 5V suppport |
||||
Standard USB Port |
4 |
||||
VGA Port |
D-SUB 15 Pin, with 12V power for Posiflex LCD Monitor |
||||
CR Port | |||||
Printer |
|||||
Printer build in | 2” Thermal Printer (60 mm / sec), 58 mm paper width | 3” thermal printer (60 mm / sec) , 80 mm paper width | |||
Cutter |
Manual Cutter, |
Auto Cutter |
|||
Physical Dimension |
|||||
Dimension (W x D x H in mm) |
325 X 386.2 X 249.6 |
325 X 386.2 X 298.1 |
325 X 386.2 X 331.2 |
325 x 386.2 x 249.6 | 325 x 386.2 x 331.2 |
Weight (N. W. in kg) |
4.15 |
5.75 |
6.54 |
4.15 | 6.54 |
Environment |
|||||
Operation Condition | 0°C - 40°C, 20%RH - 90%RH | ||||
Storage Condition |
(-20°C) - 70°C, 10%RH - 90%RH |
||||
Options |
|||||
MSR | Integrated, 2 or 3 tracks and JIS-II | ||||
KB |
84 keys mini KB with USB Interface |
||||
PD-2605 / PD-2605U |
2 x 20 VFD, default 200mm pole |
||||
PD-2606U |
2 x 20 VFD, rear mount |
||||
PD-309 / PD-309U |
2 x 20 LCD, default 200mm pole |
||||
PD-330U | 2 x 20 LCD, rear mount | ||||
PD-76X4 | 240 x 64 dots Graphics LCD, default 200mm pole | ||||
SSD | 8 GB Minimum | ||||
2.5” SATA HDD | 80 GB Minimum | ||||
LM-2208 | 8” TFT LCD, 800x600 resolution |
N/A |
8” TFT LCD, 800 x 600 resolution |
N/A | |
LM/TM-2212 | N/A |
12” 2nd LCD Display |
N/A | 12” 2nd LCD Display or touch LCD Display with attachment SD-300 |