Zebra MC55X là chiếc máy tính cầm tay di động chuyên dụng cho doanh nghiệp với cấu trúc bền chắc, kết nối wifi linh hoạt, đáp ứng cho những ứng dụng trong hoạt động kinh doanh có yêu cầu đòi hỏi khắt khe nhất.
Zebra MC55X là chiếc máy tính cầm tay di động chuyên dụng cho doanh nghiệp với cấu trúc bền chắc, kết nối wifi linh hoạt, đáp ứng cho những ứng dụng trong hoạt động kinh doanh có yêu cầu đòi hỏi khắt khe nhất. Thiết bị này thích hợp sử dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau từ trong sản xuất, bán lẻ cho đến khách sạn, chăm sóc sức khỏe và các cơ quan chính phủ để cải thiện năng suất và chăm sóc, đáp ứng khách hàng hiệu quả hơn.
Máy tính cầm tay di động Zebra MC55X cho phép người dùng quét mã vạch, chụp ảnh, xem video và thực hiện các cuộc gọi cá nhân hoặc những cuộc gọi với những ai trong cùng hệ thống cơ sở. Thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện bỏ túi, mang theo bên mình và sử dụng ngay khi cần. Thêm vào đó MC55X còn có tính bảo mật dữ liệu cao.
Tính năng của MC55X
Máy tính cầm tay di động Zebra MC55X là sự pha trộn hoàn hảo giữa hình thức và chức năng: Tích hợp đồng thời nhiều tính năng từ quét mã vạch cho đến chụp ảnh nhanh, xem video, truy cập các ứng dụng, internet, email và thực hiện cuộc gọi. Thiết kế máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ mang theo, dễ sử dụng, mẫu mã đẹp mắt, hiện đại.
Cấu trúc thiết bị chắc chắn, đáng tin cậy: Thiết bị được thiết kế phù hợp ứng dụng trong cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời và đã vượt qua các thử nghiệm về độ bền của hãng Zebra. Máy tính cầm tay di động Zebra MC55X mang lại hiệu suất hoạt động vượt trội ngay cả khi tiếp xúc với môi trường độ ẩm, nhiệt độ cao, nhiều bụi.
Nắm bắt dữ liệu ngay khi cần: Với công nghệ quét và chụp ảnh tiên tiến, thông minh PRZM giúp nhận diện và đọc nhanh chóng các mã vạch 1D, 2D, thậm chí với những mã vạch có chất lượng in kém, bị bẩn hoặc mã vạch hiển thị trên màn hình. Phạm vi làm việc của thiết bị rộng là tăng độ linh hoạt khi ứng dụng. Thêm vào đó, khả năng quét đa hướng giúp người dùng không cần phải tốn quá nhiều thời gian, công sức căn chỉnh.
Bảo mật dữ liệu hiệu quả: Giao thức xác thực và mã hóa Zebra Virtual được kiểm tra và chứng nhận Virtual Private Netwworks (VPNs), MC55X được bổ sung thêm FIPS 140-2 Level 1 mang đến tính bảo mật cao. Đặc biệt, tính năng bảo mật dữ liệu này vẫn đảm bảo cho hiệu suất và năng suất hoạt động của thiết bị.
Máy tính cầm tay di động Zebra MC55X được thiết kế từ đầu để kích hoạt giọng nói cũng như dữ liệu qua mạng WLAN. Kết quả là trải nghiệm người dùng được nâng cao vượt trội, tính năng liên lạc bằng giọng nói mang đến hiệu quả cao. Sự kết hợp này cho phép những nhân công vận hành thực hiện các cuộc gọi một - một trong các môi trường đặc biệt, điển hình là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, trong bán lẻ và các nhà quản lý có thể dễ dàng tiếp cận toàn bộ nhóm làm việc chỉ bằng một nút bấm.
Hãng |
Zebra |
Model |
MC55X |
Kích thước |
Với pin sạc Li-ion 3600 mAh 5,86 in. (H) X 3.07 in. (W) X 1,45 in. (D) 149 mm (H) X 78 mm (W) X 37 mm (D) |
Trọng lượng |
11,9 oz./365 g (với pin Li-ion 3600 mAh có thể sạc lại) |
Màn hình hiển thị |
Color VGA, super bright 650+ NITS |
Bảng cảm ứng |
Cảm ứng điện trở |
Đèn nền hiển thị |
Đèn nền LED |
Pin tiêu chuẩn |
Pin sạc Li-Ion PowerPrecision 3.7V, 3600 mAh |
Khe mở rộng |
Khe cắm microSD (tối đa 32 GB) |
Thông tin giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách) |
Tùy chọn bàn phím |
Phím số, QWERTY |
Giọng nói và âm thanh |
Hỗ trợ micro kép với chức năng khử tiếng ồn; rung báo động; loa; tai nghe Bluetooth |
CPU |
Dual core 800 MHz OMAP 4 processor |
Hệ điều hành |
Microsoft® Windows Embedded Handheld 6.5 Classic |
Bộ nhớ |
512 MB RAM/2 GB Flash |
Nhiệt độ vận hành |
14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C |
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập |
Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi nhiều lần từ độ cao 1.8 m |
Chuẩn |
IP64 |
Khả năng quét |
SE4710 imager (1D and 2D) với phạm vi đặc biệt: Phạm vi quét – Code 39 barcode: 20 Mil: 1.8 in. đến 32.0 in./4.5 cm đến 81.3 cm 3 Mil: 3.1 in. đến 5.6 in./7.9 cm đến 14.2 cm |
Độ phân giải Camera |
8MP |
Chiếu sáng |
Đèn LED chiếu sáng hỗ trợ |
Radio |
Chế độ bốn chế độ 802.11® / b / g / n |
Ăng-ten |
Internal (Primary and Diversity) |
Giao tiếp âm thanh |
Wi-Fi certified, IEEE 802.11a/b/g/n direct sequence wireless LAN, Wi-Fi Multimedia™ (WMM) |
Bluetooth |
Class II, v 2.1 Enhanced Data Rate (EDR); integrated antenna |
WLAN và Bluetooth (PAN) |
USA: FCC Part 15.247, 15.407 Canada: RSS-247 EU: EN 300 328, EN 301 893 Australia: AS/NZS 4268 |
RF Exposure |
USA: FCC 47CFR Part 2.1093 Canada: RSS-102 EU: EN 50360, EN 50566, EN 62311 Australia: Radiocommunications (Electromagnetic Radiation-Human Exposure) Standards: 2014 |
EMI/RFI |
North America: FCC Part 15, Class B Canada: ICES 003 Class B EU: EN 301 489-1, EN 301 489-17, EN 60601-1-2, EN 55024, EN 55032 Class B, EN 50121-3-2, EN 50121-4 |
Laser Safety |
IEC 62471 |