Máy in laser đen trắng đa năng HP M438nda (8AF45A) là sản phẩm máy in đến từ thương hiệu uy tín lâu đời HP. Máy in HP đem đến giải pháp in ấn tốt cho doanh nghiệp với tốc độ và chất lượng bản in cao.
Sẵn sàng xử lý công việc cho doanh nghiệp
Máy in laser đen trắng đa năng HP M438nda (8AF45A) đơn giản hóa quy trình làm việc của người dùng với các giải pháp in ấn, copy, scan... hiệu quả. Máy in HP hỗ trợ in nhiều khổ giấy khác nhau thông dụng, tốc độ in đơn sắc lên đến 22 trang 1 phút. Với năng suất in hàng tháng lên đến 50.000 trang A4.
Tiết kiệm chi phí với hiệu suất in ấn cao khi sử dụng mực in HP chính hãng: hộp mực HP 335A LaserJet Toner Cartridge W1335A ~7.400 trang A4, hộp mực HP 335X W1335X LaserJet màu đen ~13.700 trang A4, Trống máy in HP 57A CF257A ~80.000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
Máy in hỗ trợ in đảo mặt tiết kiệm thời gian và chi phí khi người dùng không phải tự đảo mặt giấy bằng tay.
Dễ dàng tiếp cận, bảo mật cao
Máy in HP M438nda (8AF45A) được trang bị cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao, dễ dàng kết nối máy tính với máy in.
Kết nối Ethernet 10/100 Base TX hỗ trợ in ấn từ nhiều thiết bị sử dụng một đường mạng LAN.
Bảng điều khiển trực quan với màn hình LCD hiển thị thông số rõ ràng dễ tiếp cận.
Chức năng | |
Functions | Print, Copy, Scan |
Thông số kỹ thuật in | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 22 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 8.3 sec |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) |
Up to 50,000 pages per month (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.) |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị |
2000 to 5000 (HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.) |
Print technology | Laser |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print languages | PS |
Display | 4-line LCD |
Processor speed | 600 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Hộp mực thay thế | |
Khả năng kết nối | |
Wireless capability | No |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: |
CD-ROM or DVD drive, or Internet connection dedicated USB or network connection or Wireless connection 200 MB available hard disk space (For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7 (Windows 7 or higher) |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 512 MB |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Optional 250 sheets |
Paper handling output, standard | Up to 250 Sheets |
Paper handling output, optional | No |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 250 Sheets |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Media sizes supported | A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm |
Media sizes, custom | Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media sizes, custom |
Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm |
Media types | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Media weight, supported | Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media weights, supported ADF | 60 to 128 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF, JPEG, TIFF |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), minimum | 140 x 130 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color) |
Duplex ADF scanning | Yes |
Automatic document feeder capacity | Standard, 100 sheets |
Digital sending standard features | Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book; |
File Format Supported | PDF, JPEG, TIFF |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 22 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier. |
Điện năng tiêu thụ | 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2 |
Operating temperature range | 10 to 30°C |
Recommended operating humidity range | 20 to 80% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | Inaudible |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 51 dB(A) |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 560 x 583 x 505 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 960 x 1133 x 933 mm |
Trọng lượng | 30 kg (includes supplies) |
Package weight | 37.4 kg |
Bao gồm | |
Những vật có trong hộp | Power cord, Toner Cartridge |
User Guide 1 | (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies) |
Cable included | (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection |
Software included | Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite |
Manufacturer Warranty | One-year, on-site limited warranty |
Chức năng | |
Functions | Print, Copy, Scan |
Thông số kỹ thuật in | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 22 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 8.3 sec |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) |
Up to 50,000 pages per month (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.) |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị |
2000 to 5000 (HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.) |
Print technology | Laser |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print languages | PS |
Display | 4-line LCD |
Processor speed | 600 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Hộp mực thay thế | |
Khả năng kết nối | |
Wireless capability | No |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: |
CD-ROM or DVD drive, or Internet connection dedicated USB or network connection or Wireless connection 200 MB available hard disk space (For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7 (Windows 7 or higher) |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 512 MB |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Optional 250 sheets |
Paper handling output, standard | Up to 250 Sheets |
Paper handling output, optional | No |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 250 Sheets |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Media sizes supported | A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm |
Media sizes, custom | Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media sizes, custom |
Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm |
Media types | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Media weight, supported | Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media weights, supported ADF | 60 to 128 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF, JPEG, TIFF |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), minimum | 140 x 130 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color) |
Duplex ADF scanning | Yes |
Automatic document feeder capacity | Standard, 100 sheets |
Digital sending standard features | Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book; |
File Format Supported | PDF, JPEG, TIFF |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 22 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier. |
Điện năng tiêu thụ | 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2 |
Operating temperature range | 10 to 30°C |
Recommended operating humidity range | 20 to 80% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | Inaudible |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 51 dB(A) |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 560 x 583 x 505 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 960 x 1133 x 933 mm |
Trọng lượng | 30 kg (includes supplies) |
Package weight | 37.4 kg |
Bao gồm | |
Những vật có trong hộp | Power cord, Toner Cartridge |
User Guide 1 | (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies) |
Cable included | (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection |
Software included | Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite |
Manufacturer Warranty | One-year, on-site limited warranty |
Chức năng | |
Functions | Print, Copy, Scan |
Thông số kỹ thuật in | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Up to 22 ppm |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: As fast as 8.3 sec |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) |
Up to 50,000 pages per month (Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.) |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị |
2000 to 5000 (HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.) |
Print technology | Laser |
Print quality black (best) | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print languages | PS |
Display | 4-line LCD |
Processor speed | 600 MHz |
Automatic paper sensor | No |
Hộp mực thay thế | |
Khả năng kết nối | |
Wireless capability | No |
Connectivity, standard | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: |
CD-ROM or DVD drive, or Internet connection dedicated USB or network connection or Wireless connection 200 MB available hard disk space (For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7 (Windows 7 or higher) |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Memory | 512 MB |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Optional 250 sheets |
Paper handling output, standard | Up to 250 Sheets |
Paper handling output, optional | No |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 250 Sheets |
Duplex printing | Automatic (standard) |
Media sizes supported | A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm |
Media sizes, custom | Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media sizes, custom |
Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm |
Media types | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Media weight, supported | Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m² |
Media weights, supported ADF | 60 to 128 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF, JPEG, TIFF |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), maximum | 297 x 432 mm |
Scan size (ADF), minimum | 140 x 130 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color) |
Duplex ADF scanning | Yes |
Automatic document feeder capacity | Standard, 100 sheets |
Digital sending standard features | Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book; |
File Format Supported | PDF, JPEG, TIFF |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 22 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier. |
Điện năng tiêu thụ | 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2 |
Operating temperature range | 10 to 30°C |
Recommended operating humidity range | 20 to 80% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | Inaudible |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 51 dB(A) |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 560 x 583 x 505 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 960 x 1133 x 933 mm |
Trọng lượng | 30 kg (includes supplies) |
Package weight | 37.4 kg |
Bao gồm | |
Những vật có trong hộp | Power cord, Toner Cartridge |
User Guide 1 | (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies) |
Cable included | (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection |
Software included | Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite |
Manufacturer Warranty | One-year, on-site limited warranty |