Danh mục sản phẩm
Máy in A3 đa chức năng HP LaserJet M438nda (8AF45A)
  • Máy in A3 đa chức năng HP LaserJet M438nda (8AF45A)

  • HP 8AF45A
  • 90 9 99 189 bài đánh giá
  • - Chức năng: In, Sao chép, Quét, In mạng, In đảo mặt, adf
    - Khổ giấy: A3/A4
    - In đảo mặt: Có
    - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
    - Dùng mực: HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.
  • 12 Tháng
  • 20,136,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166

Máy in laser đen trắng đa năng HP M438nda (8AF45A) là sản phẩm máy in đến từ thương hiệu uy tín lâu đời HP. Máy in HP đem đến giải pháp in ấn tốt cho doanh nghiệp với tốc độ và chất lượng bản in cao. 

 

Sẵn sàng xử lý công việc cho doanh nghiệp

Máy in laser đen trắng đa năng HP M438nda (8AF45A) đơn giản hóa quy trình làm việc của người dùng với các giải pháp in ấn, copy, scan... hiệu quả. Máy in HP hỗ trợ in nhiều khổ giấy khác nhau thông dụng, tốc độ in đơn sắc lên đến 22 trang 1 phút. Với năng suất in hàng tháng lên đến 50.000 trang A4. 

Tiết kiệm chi phí với hiệu suất in ấn cao khi sử dụng mực in HP chính hãng: hộp mực HP 335A LaserJet Toner Cartridge  W1335A ~7.400 trang A4, hộp mực HP 335X W1335X LaserJet màu đen ~13.700 trang A4, Trống máy in HP 57A CF257A ~80.000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng.

Máy in hỗ trợ in đảo mặt tiết kiệm thời gian và chi phí khi người dùng không phải tự đảo mặt giấy bằng tay.

Dễ dàng tiếp cận, bảo mật cao

Máy in HP M438nda (8AF45A) được trang bị cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao, dễ dàng kết nối máy tính với máy in. 

Kết nối Ethernet 10/100 Base TX hỗ trợ in ấn từ nhiều thiết bị sử dụng một đường mạng LAN.

Bảng điều khiển trực quan với màn hình LCD hiển thị thông số rõ ràng dễ tiếp cận.

Thư viện hình ảnh Máy in A3 đa chức năng HP LaserJet M438nda (8AF45A)
Thông số kỹ thuật
Chức năng  
Functions Print, Copy, Scan
Thông số kỹ thuật in  
Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 8.3 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Up to 50,000 pages per month
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 2000 to 5000
(HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
Print technology Laser
Print quality black (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print languages PS
Display 4-line LCD
Processor speed 600 MHz
Automatic paper sensor No
Hộp mực thay thế  
Khả năng kết nối  
Wireless capability No
Connectivity, standard Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: CD-ROM or DVD drive, or Internet connection
dedicated USB or network connection or Wireless connection
200 MB available hard disk space
(For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux
Hệ điều hành tương thích Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7
(Windows 7 or higher)
Thông số kỹ thuật bộ nhớ  
Memory 512 MB
Xử lý giấy  
Paper handling input, standard Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Khay nhận giấy, tùy chọn Optional 250 sheets
Paper handling output, standard Up to 250 Sheets
Paper handling output, optional No
Maximum output capacity (sheets) Up to 250 Sheets
Duplex printing Automatic (standard)
Media sizes supported A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm
Media sizes, custom Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media sizes, custom Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm
Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm
Media types Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched
Media weight, supported Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media weights, supported ADF 60 to 128 g/m²
Thông số kỹ thuật quét  
Scanner type Flatbed, ADF
Scan file format PDF, JPEG, TIFF
Scan resolution, optical Up to 600 dpi
Scan size, maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), minimum 140 x 130 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4) Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color)
Duplex ADF scanning Yes
Automatic document feeder capacity Standard, 100 sheets
Digital sending standard features Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book;
File Format Supported PDF, JPEG, TIFF
Thông số kỹ thuật sao chép  
Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Up to 22 cpm
Copy resolution (black text) Up to 600 x 600 dpi
Copy reduce / enlarge settings 25 to 400%
Copies, maximum Up to 999 copies
Yêu cầu nguồn điện và vận hành  
Power AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier.
Điện năng tiêu thụ 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2
Operating temperature range 10 to 30°C
Recommended operating humidity range 20 to 80% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) Inaudible
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) 51 dB(A)
Kích thước và trọng lượng  
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 560 x 583 x 505 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 960 x 1133 x 933 mm
Trọng lượng 30 kg (includes supplies)
Package weight 37.4 kg
Bao gồm  
Những vật có trong hộp Power cord, Toner Cartridge
User Guide 1 (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies)
Cable included (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection
Software included Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite
Manufacturer Warranty One-year, on-site limited warranty

 

 

 

 

Chức năng  
Functions Print, Copy, Scan
Thông số kỹ thuật in  
Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 8.3 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Up to 50,000 pages per month
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 2000 to 5000
(HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
Print technology Laser
Print quality black (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print languages PS
Display 4-line LCD
Processor speed 600 MHz
Automatic paper sensor No
Hộp mực thay thế  
Khả năng kết nối  
Wireless capability No
Connectivity, standard Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: CD-ROM or DVD drive, or Internet connection
dedicated USB or network connection or Wireless connection
200 MB available hard disk space
(For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux
Hệ điều hành tương thích Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7
(Windows 7 or higher)
Thông số kỹ thuật bộ nhớ  
Memory 512 MB
Xử lý giấy  
Paper handling input, standard Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Khay nhận giấy, tùy chọn Optional 250 sheets
Paper handling output, standard Up to 250 Sheets
Paper handling output, optional No
Maximum output capacity (sheets) Up to 250 Sheets
Duplex printing Automatic (standard)
Media sizes supported A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm
Media sizes, custom Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media sizes, custom Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm
Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm
Media types Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched
Media weight, supported Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media weights, supported ADF 60 to 128 g/m²
Thông số kỹ thuật quét  
Scanner type Flatbed, ADF
Scan file format PDF, JPEG, TIFF
Scan resolution, optical Up to 600 dpi
Scan size, maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), minimum 140 x 130 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4) Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color)
Duplex ADF scanning Yes
Automatic document feeder capacity Standard, 100 sheets
Digital sending standard features Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book;
File Format Supported PDF, JPEG, TIFF
Thông số kỹ thuật sao chép  
Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Up to 22 cpm
Copy resolution (black text) Up to 600 x 600 dpi
Copy reduce / enlarge settings 25 to 400%
Copies, maximum Up to 999 copies
Yêu cầu nguồn điện và vận hành  
Power AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier.
Điện năng tiêu thụ 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2
Operating temperature range 10 to 30°C
Recommended operating humidity range 20 to 80% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) Inaudible
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) 51 dB(A)
Kích thước và trọng lượng  
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 560 x 583 x 505 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 960 x 1133 x 933 mm
Trọng lượng 30 kg (includes supplies)
Package weight 37.4 kg
Bao gồm  
Những vật có trong hộp Power cord, Toner Cartridge
User Guide 1 (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies)
Cable included (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection
Software included Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite
Manufacturer Warranty One-year, on-site limited warranty

 

 

Chức năng  
Functions Print, Copy, Scan
Thông số kỹ thuật in  
Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 8.3 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Up to 50,000 pages per month
(Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.)
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 2000 to 5000
(HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.)
Print technology Laser
Print quality black (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print languages PS
Display 4-line LCD
Processor speed 600 MHz
Automatic paper sensor No
Hộp mực thay thế  
Khả năng kết nối  
Wireless capability No
Connectivity, standard Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: CD-ROM or DVD drive, or Internet connection
dedicated USB or network connection or Wireless connection
200 MB available hard disk space
(For OS hardware requirements see microsoft.com) for Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / RAM 512 MB (1 GB) / Free HDD space 1 GB (2 GB) for Linux
Hệ điều hành tương thích Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7
(Windows 7 or higher)
Thông số kỹ thuật bộ nhớ  
Memory 512 MB
Xử lý giấy  
Paper handling input, standard Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Khay nhận giấy, tùy chọn Optional 250 sheets
Paper handling output, standard Up to 250 Sheets
Paper handling output, optional No
Maximum output capacity (sheets) Up to 250 Sheets
Duplex printing Automatic (standard)
Media sizes supported A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K, Oficio 216x340mm
Media sizes, custom Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media sizes, custom Tray 1: 98 x 148 to 297 x 432 mm
Tray 2: 148 x 210 to 297 x 354 mm
Media types Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched
Media weight, supported Tray 1: 60 to 163 g/m², Tray 2: 60 to 110 g/m²
Media weights, supported ADF 60 to 128 g/m²
Thông số kỹ thuật quét  
Scanner type Flatbed, ADF
Scan file format PDF, JPEG, TIFF
Scan resolution, optical Up to 600 dpi
Scan size, maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), maximum 297 x 432 mm
Scan size (ADF), minimum 140 x 130 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4) Up to 33 ipm(b&w), Up to 33 ipm(color)
Duplex ADF scanning Yes
Automatic document feeder capacity Standard, 100 sheets
Digital sending standard features Scan to Email(SMTP over SSL), Send to FTP, Send to SMB, Scan to PC, Scan to WSD, Local Address Book;
File Format Supported PDF, JPEG, TIFF
Thông số kỹ thuật sao chép  
Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Up to 22 cpm
Copy resolution (black text) Up to 600 x 600 dpi
Copy reduce / enlarge settings 25 to 400%
Copies, maximum Up to 999 copies
Yêu cầu nguồn điện và vận hành  
Power AC 220 - 240V: 50/60Hz). Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier.
Điện năng tiêu thụ 550 watts (Active Printing), 80 watts (Ready) 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off) 2
Operating temperature range 10 to 30°C
Recommended operating humidity range 20 to 80% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) Inaudible
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) 51 dB(A)
Kích thước và trọng lượng  
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 560 x 583 x 505 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 960 x 1133 x 933 mm
Trọng lượng 30 kg (includes supplies)
Package weight 37.4 kg
Bao gồm  
Những vật có trong hộp Power cord, Toner Cartridge
User Guide 1 (Ships with One HP Original Black LaserJet Introductory Toner cartridge (yield ~4,000 pages), One HP Original Imaging Drum ( yield ~80,000 pages). Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies)
Cable included (AP) No, please purchase USB cable separately, (EMEA) 1 USB cable for PC to Printer connection
Software included Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP Scan to PC Lite
Manufacturer Warranty One-year, on-site limited warranty

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001