máy in nhiệt TM-T81II, khách hàng có thể yên tâm về độ bền bỉ và tiết kiệm được rất nhiều chi phí về mọi mặt. Với thiết kế thông minh của mình, EPSON luôn làm hài lòng người sử dụng, đó là lý do tại sao hầu hết các nhà bán lẻ không thể bỏ qua cơ hội lựa chọn máy in EPSON.
Tiết kiệm điện năng: EPSON TM-T81II tiết kiệm điện năng hơn tất cả các loại máy in khác trên thị trường, và nó chỉ tiêu tốn 1W cho thời gian chờ.
Tiết kiệm chi phì bảo trì: Máy in EPSON TM-T81II có tuổi thọ đầu in cao đến 60 trệu dòng, dao cắt 1,5 triệu lần và vận hành luôn ổn định trong thời gian hoạt động, rất ít trục trặc, giúp cho nhà đầu tư giảm tối đa chi phí bảo trì gần như bằng 0 trong thời gian 5 năm.
Tiết kiệm chi phí thiết lập hệ thống: vì EPSON tích hợp được hầu như mọi loại thiết bị khác, do vậy không tốn kém thêm bất cứ chi phí nào.
Tiết kiệm giấy: Giảm đến 30% giấy lãng phí, do đầu in cắt sát phần chữ in trên đầu hóa đơn.
Là dòng máy in hóa đơn mới nhất được EPSON thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam
Giá cả cạnh tranh
Tốc độ in 150mm/s, khổ giấy in 80mm, tự động cắt giấy
Cổng giao tiếp USB, hỗ trợ mọi hệ điều hành
In Font Tiếng Việt có dấu đúng chuẩn
Có thể để nằm hoặc đứng
Tích hợp nhiều tiện ích.
Độ tin cậy tốt nhất với MCBF là 60 triệu dòng, tuổi thọ dao cắt là 1,5 triệu lần cắt.
Dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm không gian.
Adaptor được tích hợp sẵn trong máy.
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: USB tích hợp
guồn điện: Tích hợp trong máy
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Xám đen
Khối lượng: 1.7kg
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: USB tích hợp
guồn điện: Tích hợp trong máy
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Xám đen
Khối lượng: 1.7kg
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: USB tích hợp
guồn điện: Tích hợp trong máy
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Xám đen
Khối lượng: 1.7kg
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: USB tích hợp
guồn điện: Tích hợp trong máy
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Xám đen
Khối lượng: 1.7kg