Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF235 có thiết kế nhỏ gọn, trang nhã giúp bạn dễ dàng bố trí trong không gian làm việc. Với nhiều tính năng được tích hợp đặc biệt có khay nạp giấy tự động, tốc độ in cao, chất lượng bản in đẹp sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa.
Tích hợp nhiều chức năng
Mang ngoại hình gọn gàng, nhỏ nhắn nhưng dòng máy in laser trắng đen Canon đa chức năng này lại được Canon tích hợp tới 4 chức năng khác nhau bao gồm in, copy, scan và fax. Đây đều là những tính năng được tính toán dựa trên những nghiên cứu về nhu cầu in ấn cơ bản của khách hàng văn phòng và cá nhân – 2 đối tượng mục tiêu mà dòng máy in này nhắm tới. Chính nhờ sự tích hợp đa dạng này nên máy in Canon MF235 có thể đáp ứng hầu hết các công việc văn phòng cơ bản hàng ngày.
Khay nạp giấy tự động, bản in rõ nét
Canon MF235 được tích hợp khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF) cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax các bản tài liệu gốc có hai mặt giấy một cách tự động.
Với độ phân giải 600 x 600dpi tạo ra những bản in chất lượng và rõ nét, tạo sự chuyên nghiệp trong in ấn. Ngoài ra, máy in còn hỗ trợ in nhiều khổ giấy khác nhau như: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, ...
Bảng điều khiển gập đa chiều
Máy in Canon MF235 được tích hợp bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, bạn có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ quan sát và thao tác nhất.
Máy được trang bị màn hình cảm ứng đơn sắc 6 dòng rất nhạy và dễ dàng sử dụng. Bạn cũng có thể tùy chỉnh trang chủ màn hình bằng cách đưa các chức năng thường xuyên sử dụng lên đầu trang để dễ dàng thao tác.
Phím một chạm
Máy in Canon này cho phép bạn thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím một chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh tiến độ công việc.
IN | ||
Phương pháp in | In laser trắng đen | |
Tốc độ in (A4) | 23ppm | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
|
SAO CHÉP | ||
Tốc độ Sao chép (A4) | 23ppm | |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản copy | |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | |
QUÉT | ||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | |
Độ phân giải Quét | Quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng | Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Mặt kính phẳng |
Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (đen trắng / màu) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit | |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB | |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB | |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Driver Quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | |
FAX | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*3) | Lên tới 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 số | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 100 số | |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận | |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận | |
Fax đảo mặt (TX) | Không | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác |
|
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | ||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm) |
|
Nạp giấy | Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang | |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 đến 163g/m2 | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao tiếp tiêu chuẩn | Có dây | USB 2.0 |
Khả năng in di động | ||
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 128MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD BW 6 dòng | |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11.4kg (không có cartridge) Xấp xỉ 12.0kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 420W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.1W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) | |
Mức ồn (*5) | Khi hoạt động |
Mức nén âm: 51.0dB Công suất âm: 6.5B |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: không nghe thấy (*6) Công suất âm: 43dB |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư tiêu thụ (*7) | Mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*8) | 15,000 trang |