SRP-350II là một kế thừa của SRP-350 sản phẩm bán chạy nhất trong thời gian qua.
+ BIXOLON SRP-350II một máy in hóa đơn nhiệt khổ giấy 80mm cung cấp tất cả những gì bạn cần.
+ Lợi ích lớn nhất từ SRP-350II là cải thiện tốc độ in lên đến 200mm/giây kể cả in ấn văn bản và in hình ảnh.
+ Dễ dàng sử dụng driver của Windows và các trình điều khiển khác nhau làm cho BIXOLON SRP-350II linh hoạt hơn và hiện đại.
SRP-350II là một kế thừa của SRP-350 sản phẩm bán chạy nhất trong thời gian qua.
BIXOLON SRP-350II một máy in hóa đơn nhiệt khổ giấy 80mm cung cấp tất cả những gì bạn cần. Lợi ích lớn nhất từ SRP-350II là cải thiện tốc độ in lên đến 200mm/giây kể cả in ấn văn bản và in hình ảnh.
Dễ dàng sử dụng driver của Windows và các trình điều khiển khác nhau làm cho BIXOLON SRP-350II linh hoạt hơn và hiện đại.
Thiết kế hiện đại và nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian
SRP-350II là sự chọn lựa lý tưởng cho kinh doanh bán lẻ, sử dụng nhưmáy in nhà bếp và các ứng dụng quen thuộc và cũng cung cấp chất lượngcực kỳ đáng tin cậy mà bạn mong đợi từ BIXOLON
Các ứng dụng
- In hóa đơn
- In phiếu giảm giá
- In vé
- In báo cáo hàng ngày
- In trong nhà bếp
- In phiếu giao hàng
In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 200mm/giây | |
Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 37 pages Ký tự quốc tế : 32 |
Kích cỡ ký tự |
Font A : 12 x 24 Font B : 9 x 17 Font C: 9 x 24 Korean: 24x24 Chinese: 24x24 |
|
Số ký tự trên mỗi dòng |
Font A: 42 Font B: 56 Font C: 56 Korean: 21 Chinese: 21 |
|
Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80/83mm |
Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 105mm | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 70 triệu dòng |
Tự động cắt | 1,800,000 lần cắt | |
Độ dài giấy in | 150Km | |
Mã vạch |
1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E 2D : PDF417, QR Code |
|
Trình điều khiển | Windows,OPOS,JPOS,Linux CUPS(Linux kernel 2.4.18 and later), Mac Driver | |
Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
Cổng giao tiếp | Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 2.5A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 145 x 203 x 146mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |