+ In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 3 inches/giây, dùng in hóa đơn và nhãn.
+ Bề rộng in: - OC2: 2” (48mm) - OC3: 2.84” (72.1mm)
+ Bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 7.2V, 2200 mAh. Độ cao rơi 1.2m
+ Tùy chọn kết nối: RS232, Buletooth v2.0, Wireless 802.11b/g
+ Ứng dụng: bán hàng trực tiếp, hóa đơn bán hàng, dịch vụ,…
In nhiệt, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 3 inches/giây, dùng in hóa đơn và nhãn.
Bề rộng in:
- OC2: 2” (48mm)
- OC3: 2.84” (72.1mm)
Bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 7.2V, 2200 mAh. Độ cao rơi 1.2m
Tùy chọn kết nối: RS232, Buletooth v2.0, Wireless 802.11b/g
Ứng dụng: bán hàng trực tiếp, hóa đơn bán hàng, dịch vụ,…
Model | |||||
---|---|---|---|---|---|
OC2 Receipt printer | OC3 Label printer | OC3 Receipt printer | |||
Kích thước | |||||
5.19w” x 4.9h” x 2.75d” (131.8 x 124.5 x 69.85 mm) |
6.54w” x 4.91h” x 2.75d” (166.1 x 124.7 x 69.85 mm) |
||||
Trọng lượng (có pin) | |||||
15.2 oz (0.43 kg) | 21.28 oz (0.60 kg) | 23.6 oz (0.67 kg) | |||
Trọng lượng (có pin và giấy cuộn) | |||||
21.60 oz (0.61 kg) | 27.68 oz (0.78 kg) | 30 oz (0.85 kg) | |||
Tốc độ in | |||||
3” per second (76.2 mm per second) |
2” per second
(50.8 mm per second)
|
||||
Độ rộng in được | |||||
1.89” (48 mm) | 2.84” (72 mm) | ||||
Độ rộng khổ giấy | |||||
2.25” (57 mm) | 1”- 3” (25.4 mm - 76.2 mm) | 3.15” (80 mm) | |||
Đường kính lõi giấy | |||||
0.4” (10 mm) |
0.4” (10 mm) / 0.75” (19 mm) / 1” (25 mm) |
0.4” (10 mm) | |||
Độ dày giấy | |||||
0.002” (0.05 mm) min; 0.007” (0.18 mm) max |
0.002” (0.05 mm) min; 0.006” (0.15 mm) max | ||||
Bộ nhớ | |||||
2MB RAM / 4MB Flash |