Máy in nhiệt bền và hiệu quả nhất:
+ Dự kiến tuổi thọ 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ (MTBF)
+ Tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt
+ Tiết kiệm 30% giấy so với các dòng máy in khác
+ Thiết kế luôn đề cao tính an toàn: Các bo mạch được lắp nguợc để chống nước.
Máy in hóa đơn siêu thị EPSON TM-T81 ( in nhiệt) có Điện năng
Đặctính | Giá trị | ||
Cổng giao tiếp: | Serial, Parallel, USB, Ethernet | ||
Kích thước giấy: | 79.5 ± 0.5 mm (3.13” ± 0.02”) Diameter 83 mm (3.27”) | ||
Trọng lượng |
|
||
Kích thước bên ngoài: | 5.67” x 7.44” x 5.71” (W x D x H) (144 x 189 x 145 mm) | ||
Màu sắc: | Xám đen | ||
Độ tin cậy |
MTBF 360,000 giờ MCBF 52,000,000 dòng |
||
(MCBF - Số đơn vị in không bị trục trặc) 52 million lines Auto cutter 1.5 million cuts | |||
(MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc) 360,000 hours |
Đặc điểm nổi bật sản phẩm EPSON TM-T81:
•Máy in nhiệt bền và hiệu quả nhất: Dự kiến tuổi thọ 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ (MTBF) và tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt
•Giảm chi phí với việc in tiết kiệm giấy: Điều chỉnh các biên độ cài đặt không cần thiết nhằm tiết kiệm giấy •Dễ dàng cài đặt và sử dụng trong mọi môi trường
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong quán bar, cafe, nhà hàng.
Tag xem thêm: cân điện tử mã vạch, cổng từ an ninh siêu thị, máy đọc mã vạch, máy in hóa đơn, máy in mã vạch, máy kiểm kê kho, máy quét mã vạch, mực in mã vạch, thiết bị bán hàng, thiết bị siêu thị,
In |
|
Kích thước giấy (mm) |
Chiều rộng: 79.5 ± 0.5 mm (3.13” ± 0.02”) Đường kính: 83 mm (3.27”) maximum |
Độ dày giấy (mm) |
0.06 to 0.07 mm (0.002” to 0.003”) |
Tốc độ in |
NORMAL: 150 mm/s (5.91”/s), Approx 40.0 Ips (3.75 mm [0.15”] feed) PAGE MODE PRINTING: 150 mm/s (5.91”/s) BIT-IMAGE PRINTING: 150 mm/s (5.91”/s) RASTER BIT-IMAGE PRINTING: 150 mm/s (5.91”/s) LADDER BAR CODE, 2 DIMENSIONAL PRINTING: 99 mm/s (3.90”/s) |
Phông chữ |
12 x 24 / 9 x 17 / 9 x 24 mm (bao gồm cả dấu 2 chấm và dấu cách) |
Bộ ký tự |
95 Alphanumerical, 1 x International, 128 x 1 Extended Graphic Thai (128 x 3) & Vietnam (128 x 2) Characters |
Giấy in |
Giấy cuộn nhiệt |
Điện năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
Khoảng 1.4 A (Mean) |
Bộ nguồn (Tùy chọn) |
PS-180 (included) |
Độ tin cậy |
|
Độ tin cậy |
52 million lines Auto cutter 1.5 million cuts |