Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn
+ Có dao cắt tự động cắt giấy.
+ Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy.
+ In được hai màu.
+ Tốc độ in 80mm/giây.
+ Hạn chế tiếng ồn khi in.
+ Tích hợp bộ nhớ đệm bên trong máy.
+ Có khả năng in được mã vạch.
Dòng máy in hóa đơn Citizen CT-S281 là dòng máy in nhiệt 2-inch công nghiệp tiên tiến nhất. Dao cắt mạnh mẽ với một triệu lần cắt hỗ trợ cả hai chế độ cắt toàn phần và cắt một phần. Citizen CT-S281 in được văn bản, hình ảnh đồ họa, và mã vạch hai chiều. Thêm vào đó là nhiều tính năng độc đáo khác như lắp giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào bên trong máy, phạm vi độ dày giấy mở rộng (0,06-0,1 mm), và cảm biến báo hết giấy/gần hết giấy. Máy in Citizen CT-S281 có thể được để bàn hoặc gắn trên tường và đi kèm cổng giao tiếp Serial hoặc USB,.Trình điểu khiền đầy đủ và tiện ích có thể tuỳ chỉnh tốc độ in, độ đậm, và font chữ mặc định.
Model | CT-S281 (For Europe/Asia) | CT-S281 (For the Americas) | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Printing method | Line thermal dot printing | |||||||||||||||||
Printing width | 48mm / 384 dots/line | |||||||||||||||||
Dot pitch | 8 × 8 dots/mm (203 dpi) | |||||||||||||||||
Printing speed | Max. 80mm/sec (fastest, print density 100%), 640 dot-lines/sec. | |||||||||||||||||
Number of print columns and characters |
|
|||||||||||||||||
Character type | Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/ 863/864/865/866, WPC1252, Katakana, Thai Code 18 | |||||||||||||||||
User memory | 256 KB (capable of storing user-defined characters and logos) | |||||||||||||||||
Barcode type | UPC-A/E, JAN (EAN) 13/8 columns, ITF, CODE39, CODE128, CODEBAR, CODE93, PDF417, QR Code | |||||||||||||||||
Line spacing | 4.23mm (1/6 inch) (changeable using commands) | |||||||||||||||||
Paper roll |
Paper roll: 58mm × ,max.Φ83mm Label paper roll: 58mm × max.Φ83mm Paper thickness: 60 to 100µm |
|||||||||||||||||
Interface | Serial (RS-232C compliant), USB | |||||||||||||||||
Buffer size | 4K bytes/45 bytes | |||||||||||||||||
Supply voltage | DC8.5V&plusminus;5% | |||||||||||||||||
Power consumption | Approx. 18W (normal printing), 2W (standby) | |||||||||||||||||
AC adapter |
Rate input: AC100 to 240V, 50/60Hz, 150VA Rate output:DC8.5V, 2.5A |
|||||||||||||||||
Weight (approx) |
Printer:Approx.630g AC adapter:Approx.240g |
|||||||||||||||||
Outside dimensions | 106 (W) × 180 (D) × 105 (H) mm | |||||||||||||||||
Operating temperature and humidity |
5 to 40°C, 10 to 85% RH (no condensation) | |||||||||||||||||
Storage temperature and humidity |
-20 to 60°C, 10 to 90% RH (no condensation) | |||||||||||||||||
Reliability *1 |
Printer head life: 50km, 100 million pulses Auto cutter: 1 million cuts |
|||||||||||||||||
Safety standard *2 standards |
TÜV, GS, CE marking |
UL, C-UL, FCC class B |