Khổ 3 inch-K80 + Speed 200mm/s + Resolution 203 dpi + Printing width 72mm + USB+Ethernet+RS232
Tính năng nổi bật của máy in hóa đơn Sewoo SLK T20EB
- Tốc độ in của máy nhanh và tiết kiệm điện năng
- Máy được cải thiện về tốc độ in với 200 - 220mm/s giúp việc in hóa đơn trở nên rất đơn giản và nhanh chóng, tốc độ này nhanh hơn khoảng 10% so với các máy in hóa đơn khác.
- Phần đầu in của máy in bill giá rẻ có thể tách được nắp phía trên, nó làm giảm các áp lực cơ học giúp tăng cường độ bền của đầu in và giúp cho việc tháo lắp đầu in cũng đơn giản và dễ dàng hơn
- Đầu in siêu bền với chế độ “Auto cutter”
- Đầu in của máy được chế tạo từ hợp kim siêu bền có khả năng tự động cắt giấy nhiều hơn 20% so với các máy in hóa đơn thông thường (1.500.000 ~ 1.800.000 cut)
- Máy còn có thể tùy chỉnh được chiều rộng của giấy in từ 50 ~ 82.5mm phù hợp cho cả giấy in hóa đơn K80 và giấy in hóa đơn K57
- Có thể tùy chỉnh logo của bạn 1 cách dễ dàng
Ứng dụng máy in hoá đơn Sewoo SLK T20EB
- In báo chế biến nhà bếp
- In Bill tính tiền cho shop, Siêu Thị, Nhà Sách, Các cửa hàng điện thoại,
- In bill tính tiền quầy bar
Thông số chung | Model | Sewoo T20EB |
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | |
Thông số máy đầu in | Phương thức in | In truyền nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | - | |
Tốc độ in | 200 - 220mm/s | |
Độ phân giải | 180 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 72mm | |
Cảm biến |
Chuẩn: Paper End , Paper Low , Cover Open Tùy chọn: Black Mark |
|
Tự động cắt giấy | 1,800,000 cuts | |
Thông số giấy in | Chất liệu | Giấy cảm nhiệt / Linerless (Tùy chọn) |
Chiều rộng giấy in | 50 mm ~ 82.5 mm | |
Chiều dài giấy in | - | |
Độ dày giấy in | 0.06 ~ 0.09 mm | |
Kích thước lõi | 12.5 mm ± 0.5 mm | |
Thông số phần mềm | Font chữ | - |
Hình ảnh | tẩt cả các file ảnh bitmap, .jpg, .png... | |
Mã vạch |
1D : EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, UPC-A, UPC-E, Codabar 2D : PDF 417, QR code |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows Driver(10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP, 32bit & 64bit), Windows CE & Mobile Driver & SDK(CE 4.2 ~, Mobile 5.0 ~) Linux Driver, Mac Driver, OPOS Driver, JavaPOS Driver, iOS SDK, Android(2.1 ~) SDK, Windows SDK |
|
Thông số vật lý | Màu sắc | Cool grey, Ivory |
Kích thước (WxHxD) | 152 x 204 x 150 mm | |
Trọng lượng | 1.7 kg | |
Giao tiếp | USB(B type)+Serial(RS-232C)+Ethernet Built-in | |
Tùy chọn giao tiếp | Ngăn kéo đựng tiền | |
Nguồn điện |
TYPE : External SMPS AC : 100 ~ 240Vac 50/60 Hz DC : 24Vdc / 1.75A |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C | |
Độ ẩm hoạt động | 35 ~ 80% | |
Phụ kiện | Melody box, Spill proof cover | |
Chứng nhận | FCC, KCC, UL/cUL | |
Bảo hành | 12 tháng (chính hãng) |
Thông số chung | Model | Sewoo T20EB |
Thương hiệu | Sewoo | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | |
Thông số máy đầu in | Phương thức in | In truyền nhiệt trực tiếp |
Bộ nhớ | - | |
Tốc độ in | 200 - 220mm/s | |
Độ phân giải | 180 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 72mm | |
Cảm biến |
Chuẩn: Paper End , Paper Low , Cover Open Tùy chọn: Black Mark |
|
Tự động cắt giấy | 1,800,000 cuts | |
Thông số giấy in | Chất liệu | Giấy cảm nhiệt / Linerless (Tùy chọn) |
Chiều rộng giấy in | 50 mm ~ 82.5 mm | |
Chiều dài giấy in | - | |
Độ dày giấy in | 0.06 ~ 0.09 mm | |
Kích thước lõi | 12.5 mm ± 0.5 mm | |
Thông số phần mềm | Font chữ | - |
Hình ảnh | tẩt cả các file ảnh bitmap, .jpg, .png... | |
Mã vạch |
1D : EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, UPC-A, UPC-E, Codabar 2D : PDF 417, QR code |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows Driver(10, 2012, 8, 7, 2008, VISTA, 2003, XP, 32bit & 64bit), Windows CE & Mobile Driver & SDK(CE 4.2 ~, Mobile 5.0 ~) Linux Driver, Mac Driver, OPOS Driver, JavaPOS Driver, iOS SDK, Android(2.1 ~) SDK, Windows SDK |
|
Thông số vật lý | Màu sắc | Cool grey, Ivory |
Kích thước (WxHxD) | 152 x 204 x 150 mm | |
Trọng lượng | 1.7 kg | |
Giao tiếp | USB(B type)+Serial(RS-232C)+Ethernet Built-in | |
Tùy chọn giao tiếp | Ngăn kéo đựng tiền | |
Nguồn điện |
TYPE : External SMPS AC : 100 ~ 240Vac 50/60 Hz DC : 24Vdc / 1.75A |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C | |
Độ ẩm hoạt động | 35 ~ 80% | |
Phụ kiện | Melody box, Spill proof cover | |
Chứng nhận | FCC, KCC, UL/cUL | |
Bảo hành | 12 tháng (chính hãng) |