Danh mục sản phẩm
Máy in hóa đơn STAR TSP 100 U
  • Máy in hóa đơn STAR TSP 100 U

  • Star TSP 100 U
  • 13 1 14 27 bài đánh giá
  • + Cung cấp điện nội bộ với công suất 1,8 m và cáp USB
    + Bức tường gắn kết bộ để tiết kiệm không gian hoạt động với sự đảo ngược nhận tự động cho người sử dụng thoải mái
    + Công tắc nguồn bìa & 58mm dẫn
    + Giá trị gia tăng cho nhà bán lẻ phần mềm bao gồm hơn mười Thiết kế lại nhận, hình ảnh và dễ dàng cài đặt Công cụ cũng như một phần mềm phát triển Kit với độc đáo Công cụ Xem trước lựa chọn.

  • 12 tháng
  • Call [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166
Miêu tả sản phẩm Máy in hóa đơn STAR TSP 100 U

Cung cấp điện nội bộ với công suất 1,8 m và cáp USB
     Bức tường gắn kết bộ để tiết kiệm không gian hoạt động với sự đảo ngược nhận tự động cho người sử dụng thoải mái
     Công tắc nguồn bìa & 58mm dẫn
     Giá trị gia tăng cho nhà bán lẻ phần mềm bao gồm hơn mười Thiết kế lại nhận, hình ảnh và dễ dàng cài đặt Công cụ cũng như một phần mềm phát triển Kit với độc đáo Công cụ Xem trước lựa chọn. Thông tin chi tiết trên trang 18
     Đĩa CD cài đặt với Windows 7 và Vista WHQL điều hành và 64 bit, hỗ trợ cũng như các hệ điều hành khác như Mac , Linux , POS cho. NET, vv

Thư viện hình ảnh Máy in hóa đơn STAR TSP 100 U
Video

Thông số kỹ thuật
eries TSP100
Model Name TSP143PU-24 TSP143U TSP143LAN TSP143GT
Printer Case Colour Star White / Charcoal Grey (*1) Ice White / Piano Black
Installation Horizontal use / Vertical use (with Wall Mount Blacket / Rubber foot)
Printer Method Direct Thermal Line Printing
Character
Specifications
Print Configuration Alphanumeric Characters: 12 x 24 dots : 9 x 24 dots,
Chinese Characters 12 x 24 dots, 24 x 24 dots
No. of Columns Maximum 48 columns (12 x 24 fonts) / 24 column (24 x 24 fonts)
Character Size ANK : 12 x 24 fonts 1.5 x 3.0 mm (W x H), 9 x 24 fonts(*3) 1.125 x 3.0 mm (W x H)
Chinese Characters : 12 x 24 fonts 1.5 x 3.0 mm (W x H), 24 x 24 fonts 3.0 x 3.0 mm (W x H)
Character Type Alphanumeric Characters, Extended Graphics, International Characters, JIS First Standard Chinese Characters, JIS Second Standard Chinese Characters
Barcodes UPC-A/E, JAN/EAN-8/13, ITF
CODE39, CODE93, CODE128, CODABAR(NW-7)and QR
Print Resolution 8 dots per mm (203dpi x 230dpi)
Emulation Star Mode, ESC/POS mode (Page mode is not supported)
Interfaces USB 2.0 Ethernet USB 2.0
Full Speed(*4) (100BASE-TX/10BASE-T) Full Speed(*4)
Print Speed up to 125 mm/second up to 250 mm/second
Paper
Specifications
Media Types Thermal Paper Roll
size 80 mm (default), 58 mm (with paper guide fitted to the specified position)
Roll Diameter Max. 83 mm
Thickness 0.065 - 0.085mm
Auto-Cutter Cutting Method Guillotine
Cutting Modes Partial cut
Life up to 1 million cuts (with recommended paper)
Power Supply Voltage DC24V ±10% AC 100V ±10% (Internal P/S)
Power
Consumption
During ASCII Continuous Printing Approx. 40W Approx. 42W
Print Ready Mode - -
Peripheral Drive Circuit 2 circuits (24V max. 1A), 1 compulsion input
Reliability (MCBF) 60 million lines
Dimensions 142×204×132 mm (WxDxH)
Weight 1.53 kg
(without paper roll)
1.75 kg (without paper roll)
EMI Standards VCCI: Class A, FCC: Class A, EN55022: Class B, UL, TUV-GS (EN60950)
AC adapter (Option) PS60A-24B(*5) No AC adapter required (Internal P/S)
Recommended Connectors 1.8 m USB cable
TSP1 (*5)
PUB cable 1×8LNL
1.2M (*6)-
-
Options Buzzer (BU01-24-A) (*5)
Splash Proof Cover (SPC-T100), Vertical Mount Kit (VS-T650)

 

Catalogue

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001