Máy in kim EPSON FX-2175
+ Máy in 18 kim, khổ rộng.
+ Tốc độ in: 476 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
+ Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
+ Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-364mm.
+ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
Máy in 18 kim, khổ rộng.
Tốc độ in: 476 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
Khổ giấy: Rộng: 100-420mm, Dài: 100-364mm.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: tối đa 559mm.
Các bộ ký tự: 13 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic , PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15.
Bitmap Fonts: Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif.
Đường đi của giấy: Manual Insertion: Front/Rear in, Top out; Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 4 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 128KB.
Số ký tự mỗi dòng: 136, 163, 204, 233, 272.
Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); USB interface (ver 1.1).
Kích thước: 589 (W) x 350 (D) x 167 (H) mm.
Trọng lượng: 9.1 kg.
Pins | 9 pins |
---|---|
Print Speed (cps) | 476 cps @ High Speed Draft 10 cpi |
Input Buffer | 128KB |
Paper Handling | Paper Feeder: Optional (Single bin) Tractor Feeder: Pull |
Paper Path | Tractor. (Front or Rear In, Top Out) |
Interfaces | Standard: USB (ver.1.1) I/F Type B I/F Level 2 (Option) |
MTBF (hrs at 25% duty cycle) | 12000 POH |
Copy Capability | 1 original + 4 copies always |
Life of Printhead (million characters) | 200 Million Strokes/Wire |
Black Ribbon Life (million characters) | 12 Million Characters (Draft 10 cpi, 14 Dots/Character) |