Máy in kim EPSON LQ-590
+ Máy in 24 kim, khổ hẹp.
+ Tốc độ in: 440 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
+ Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
+ Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
+ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
Máy in 24 kim, khổ hẹp.
Tốc độ in: 440 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
Các bộ ký tự: 14 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15Bitmap Fonts: Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif, Epson Courier, Epson Prestige, Epson Script, Epson Script C, Epson OCR-B, Epson Orator, Epson Orator-S.
Đường đi của giấy: Manual Insertion: Front/Rear in, Top out; Push Tractor: Front/Rear in, Top out; Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder: Rear in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 4 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 128KB.
Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEE - 1284 nibble mode supported), USB (ver 1.1) I/F.
Kích thước: 414 (W) x 350 (D) x 167.5 (H) mm.
Trọng lượng: 7.1 kg.
Kim | 24 kim |
---|---|
Tốc độ in (cps - ký tự/giây) | 440 cps (ký tự/giây) ở chế độ in thô cao tốc 10cpi (ký tự/inch) |
Bộ nhớ đệm | 128KB |
Giữ giấy | Paper Feeder (CSF): Optional (Single bin, High capacity) Tractor Feeder: Push, Pull |
Đường đi giấy | Giấy tờ rời nạp thủ công: Vào phía trước/sau, Ra trên - Bộ đẩy giấy đục lổ: Vào trước/sau, Ra trên - Giấy tờ rời nạp tự động: Vào trước/sau, Ra trên |
Giao diện | Parallel 2 chiều / USB (ver 1.1) Tuỳ chọn: Type B I/F level 2 |
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động) | 20,000 giờ làm việc (POH) |
Khả năng copy | 1 bản chính + 4 bản sao |
Tuổi thọ đầu in (triệu ký tự) | 400 triệu va đập |
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự) | Khoảng 5 triệu ký tự |