Máy in kim EPSON LX-300+II
+ Máy in 9 kim, khổ hẹp.
+ Tốc độ in: 337 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
+ Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
+ Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
+ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
+ Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
Máy in kim EPSON LX-300+II
Máy in 9 kim, khổ hẹp.
Tốc độ in: 337 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi).
Kỹ thuật in: Impact dot matrix.
Khổ giấy: Rộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm.
Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm.
Khổ giấy cuộn: Rộng 216mm.
Các bộ ký tự: 15 bộ ký tự quốc tế, 13 bảng mã ký tự, Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15.
Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 CPI; Epson Roman : 10, 12, 15 CPI, Proportional; Epson Sans Serif : 10, 12, 15 CPI, Proportional.
Đường đi của giấy: Manual Insertion : Rear in, Top out ; Push Tractor : Rear in, Top out; Pull Tractor : Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder : Rear in, Top out.
Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 4 bản sao.
Chiều in: in 2 chiều.
Bộ nhớ đệm: 64KB.
Số ký tự mỗi dòng: 80, 96, 120, 137, 160.
Cổng kết nối: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1).
Kích thước: 275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm.
Trọng lượng: 4.4 kg.
Kim | 24 |
Cột ký tự in | 80 |
Tốc độ in (cps - ký tự/giây) | 300 cps (High Speed Draft 10cpi) |
Bộ nhớ đệm | 64KB |
Đường đi giấy |
Manual Insertion : Rear in, Top out Push Tractor : Rear in, Top out
Pull Tractor : Rear/Bottom in, Top out Cut Sheet Feeder : Rear in, Top out |
Giao diện |
Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1) |
Kích tdước và Trọng lượng | 275 (W) x 366 (D) x 159 (H) mm, 4.4 kg |
Khả năng copy | 1 original + 3 |