Máy in kim OKI ML-1120
+ Máy in kim OKI ML-1120 phù hơp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với chi phí rất hợp lý.
+ Tuổi thọ Ribbon lên đến 4 triệu ký tự.
+ Máy in 9 kim với công nghệ của OKI Printing Solutions
+ Tốc độ in lên đến 330 kí tự.
+ Chí phí đầu tư thấp, máy hoạt động bền bỉ, thích hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Máy in kim OKI ML-1120
Máy in kim OKI ML-1120 phù hơp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với chi phí rất hợp lý.
Tuổi thọ Ribbon lên đến 4 triệu ký tự.
Máy in 9 kim với công nghệ của OKI Printing Solutions
Tốc độ in lên đến 330 kí tự.
Chí phí đầu tư thấp, máy hoạt động bền bỉ, thích hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tốc độ nhanh hơn 10% so với các dòng máy in kim cùng phân khúc của thương hiệu khác
Ngăn ngừa lượng mực thừa nhờ tính năng Zero Tear
Kết nối USB tương thích với các thiết bị khác.
Kích thước máy nhỏ, thiết kế đẹp, độ tin cậy cao, với nhiều ưu điểm hơn so với các máy in kim thương hiệu khác cùng phân khúc, tạo nên sự an tâm nhờ thừa hưởng công nghệ từ OKI Printing Solutions. Máy in kim OKI ML-1120 mang lại sự hoàn hảo cho doanh nghiệp kinh doanh bằng chất lượng và độ bền bỉ cùng với chi phí đầu tư thấp, hiệu quả cao.
Tính năng kỹ thuật
Thông số |
Số đầu kim |
9 |
Số bản in |
5 (1 bản chính + 4 bản sao) |
|
Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
333 cps |
Tốc độ chuẩn |
250 cps |
|
Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
Độ phân giải |
240 x 2160 dpi |
|
Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. |
|
Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
|
Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
|
Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
|
Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76,2 - 245 mm |
Giấy tiêu chuẩn |
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
|
Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
|
Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
|
Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
150 x 349 x 232 mm |
Trọng lượng |
4,2 Kg |
|
Bộ nhớ đệm |
64 Kb |
|
Độ ồn |
53 dB (ISO 7779) |
|
Nguồn điện |
2V-240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tuổi thọ đầu kim |
400 triệu kí tự |
|
Tuổi thọ băng mực |
4 triệu kí tự |
|
Công suất in |
10.000 giờ. |