Máy in kim OKI ML-5720
- Máy in 9 kim OKI ML5720 với khả năng xử lý giấy linh hoạt.
- Tốc độ in lên đến 700 kí tự trên giây, khả năng in được 1 bản gốc + 6 bản copy.
- Tuổi thọ ribbon lên đến 8 triệu kí tự, giúp tiết kiệm được chi phí.
- Chế độ Sleep tiết kiệm năng lượng
Máy in kim OKI ML-5720
- Máy in 9 kim OKI ML5720 với khả năng xử lý giấy linh hoạt.
- Tốc độ in lên đến 700 kí tự trên giây, khả năng in được 1 bản gốc + 6 bản copy.
- Tuổi thọ ribbon lên đến 8 triệu kí tự, giúp tiết kiệm được chi phí.
- Chế độ Sleep tiết kiệm năng lượng
- Tương thích với ngôn ngữ in Epson và IBM.
- 4 đường load giấy, xử lý tốt các loại giấy đơn hay giấy liên tục
- Máy in kim OKI ML 5720eco có tốc độ in nhanh chóng, đáng tin cậy, bền bỉ, phù hợp với nhiều hình thức in ấn, chi phí vận hành thấp. Tốc độ 700 kí tự trên giây đáp ứng nhanh chóng nhu cầu in ấn trong các dịch vụ kinh doanh, nhà xưởng, các trung tâm mua bán lẻ, vận chuyển hàng hóa…
- OKI ML5720 phù hợp với khối lượng công việc cao, đáp ứng nhanh chóng như in biên lai, hóa đơn, danh sách…trên giấy thường hoặc giấy liên
- Linh hoạt, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
- Được trang bị ribbon với tuổi thọ 8 triệu kí tự, tiết kiệm điện năng ở chế độ Sleep chỉ tiêu thụ 1,5W máy in kim OKI ML5720eco mang lại hiệu quả về chi phí cũng như việc bảo vệ môi trường, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình in ấn.
- Máy in kim OKI ML5720 có thể in dễ dàng các loại giấy in liên, giấy đơn. 4 đường load phía trước, phía trên, phía dưới và phía sau, đầu kéo giấy có thể gắn ở phía trước hoặc phía sau đa năng trong việc xử lý giấy. Cấu tạo dầu in 9 kim cho chất lượng bản in sắc nét trên giấy in lên đến 7 liên.
- Giao tiếp USB và Paralles, bảng điều khiển dễ sử dụng, nhiều giả lập và hỗ trợ nhiều loại phông chữ, mã vạch là những đặc điểm thân thiện với người dùng.
Tính năng kỹ thuật
Thông số |
Số đầu kim |
9 |
Số bản in |
7 (1 bản chính + 6 bản sao) |
|
Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
700 cps |
Tốc độ chuẩn |
600 cps |
|
Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
Độ phân giải |
240 x 216 dpi |
|
Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript, Overscore |
|
Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
|
Font mã vạch |
UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, Code39, Interleaved 2of5, Code128 (A/B/C), CODABAR (NW-7), POSTNET, Industrial 2of5, Matrix 2of5 |
|
Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
|
Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
|
Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76 - 254 mm |
Giấy tiêu chuẩn |
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
|
Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
|
Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
|
Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
191 x 438 x 375 mm |
Trọng lượng |
7,5 Kg |
|
Bộ nhớ đệm |
128 Kb |
|
Độ ồn |
57 dB (ISO 7779) |
|
Nguồn điện |
230V-240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tuổi thọ đầu kim |
400 triệu kí tự |
|
Tuổi thọ băng mực |
8 triệu kí tự |
|
Công suất in |
25.000 giờ. |