Máy in kim OKI ML-6300FB
Máy in kim OKI ML-6300FB 24 kim với thiết kế đẹp, nhỏ gọn, hiệu suất in cao, cung cấp những tính năng thiết yếu cho ngân hàng, khách sạn, cửa hàng bán lẻ với khả năng in hóa đơn, nhãn hàng, mã vạch...
Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp phù hợp với mọi không gian văn phòng.
In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 5 copy) cho hiệu quả cao và tiện lợi.
Máy in kim OKI ML-6300FB
Máy in kim OKI ML-6300FB 24 kim với thiết kế đẹp, nhỏ gọn, hiệu suất in cao, cung cấp những tính năng thiết yếu cho ngân hàng, khách sạn, cửa hàng bán lẻ với khả năng in hóa đơn, nhãn hàng, mã vạch...
Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp phù hợp với mọi không gian văn phòng.
In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 5 copy) cho hiệu quả cao và tiện lợi.
Tốc độ in tới 450 kí tự trên giây, rút ngắn thời gian giao dịch.
Dễ dàng thay đổi Ribbon mà không phải gặp sự cố gì.
Máy in kim OKI ML-6300FB hỗ trợ tốt nhất cho các doanh nghiệp để làm hài lòng khách hàng. Với thiết kế đường giấy vào và ra một đường thẳng, nên máy có khả năng in các loại giấy dày, bao gồm cả card stock.
Các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, văn phòng, hay môi trường công nghiệp thường xuyên phải in các biểu mẫu, vé, biên lai, nhãn, mã vạch....Ngoài ra thiết kế đẹp và nhỏ gọn, phù hợp với mọi không gian, cũng là sự lựa chọn lý tưởng sẽ làm hài lòng các doanh nghiệp.
Tính năng kỹ thuật
Thông số |
Số đầu kim |
24 |
Số bản in |
6 (1 bản chính + 5 bản sao) |
|
Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
450 cps |
Tốc độ chuẩn |
400 cps |
|
Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
Độ phân giải |
360 x 360 dpi |
|
Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. |
|
Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
|
Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
|
Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
|
Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76 - 304,8 mm |
Giấy tiêu chuẩn |
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
|
Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
|
Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
|
Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
210 x 425 x 255 mm |
Trọng lượng |
7 Kg |
|
Bộ nhớ đệm |
64 Kb |
|
Độ ồn |
58 dB (ISO 7779) |
|
Nguồn điện |
230V-240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tuổi thọ đầu kim |
200 triệu kí tự |
|
Tuổi thọ băng mực |
4 triệu kí tự |
|
Công suất in |
12.000 giờ. |