Danh mục sản phẩm
Máy in nhãn Brother PT-E850TKW (K6-36mm)
  • Máy in nhãn Brother PT-E850TKW (K6-36mm)

  • BROTHER PT-E850TKW
  • 31 3 34 65 bài đánh giá
  • - Đường kính ống in: 2.5 - 6.5mm.
    - Loại ống in: PVC
    - Loại nhãn in: HGe, TZe, HSe
    - Khổ nhãn in:  6, 9, 12, 18, 24, 36 mm.
    - Số dòng in tối đa: 2 dòng.
    - Độ phân giải in: 360dpi
    - Tốc độ in nhãn: 60mm/s
    - Tốc độ in ống: 40mm/s

     

  • 12 Tháng
  • 15,365,000 đ [Chưa bao gồm VAT]
  • In báo giá Mua hàng
  • Xem chi tiết
  • Kinh doanh :(028)730.666.86 / 0941581166

Máy in ống Brother PT-E850TKW
Máy in ống Brother PT-E850TKW là máy in nhãn để bàn do hãng Brother sản xuất, đây là loại máy đầu tiên trên thị trường sử dụng hai động cơ trên máy, vừa in ống đánh dấu dây, vừa in tem nhãn siêu dính, giải pháp thông minh, tiết kiệm cho người sử dụng.

Đặc điểm chính:
-          In ống lồng đầu cốt từ các loại ống có kích thước 2,5mm -> 6,5mm
-          In nhãn đa lớp Brother có kích thước từ 3,5mm -> 36mm
-          Kết nối PC: Thiết kế nhãn, ống trêm máy tính để in => Thuận tiện việc quản lý dữ liệu in
-          Cắt tự động: Cắt nhãn và ống hoàn toàn tự động, Cắt 1/2 và cắt hoàn toàn
-          Màn hình LCD hiển thị thông tin: Hiện thị thông tin in ấn và cài đặt
-          Bàn phím Qwerty: Gõ thông tin cần in ngày trên máy, thuận tiện trong việc đi ra công trường nơi không có máy tính.


Thông tin chi tiết sản phẩm:
-          Kích thước ống có thể in: 2.5mm - 6.5 mm
-          Độ phân giải: 360dpi
-          Kích thước nhãn có thể in: 6mm - 36mm
-          Tốc độ in ống: 40mm/s
-          Tốc độ in nhãn: 60mm/s
-          Chế độ cắt: Tự động và half-cut
-          Bàn phím: Qwerty
-          Màn hình: LCD
-          Bảo hành: 12 tháng

Tính năng sản phẩm máy in nhãn PT-E850TKW:
-          Có bàn phím rời
-          Có hỗ trợ pin sạc
-          Chế độ cắt Tự động và half-cut
-          Có kết nối mạng - wifi.
-          Kết nối PC
-          In nhãn đa
-          In ống lồng đầu cốt từ các loại ống có kích thước 2,5mm -> 6,5mm
-          In được mã vạch, chèn logo, hình ảnh, biểu tượng
-          Cho in ấn độ phân giải cao, đồ họa và biểu tượng sắc nét
-          Không lưu file excel trên bộ nhớ máy

Thư viện hình ảnh Máy in nhãn Brother PT-E850TKW (K6-36mm)
Thông số kỹ thuật

Size

 

Dimensions

Approx. 338 mm (W) x 188 mm (D) x 173 mm (H) (including keybord LCD unit)

Weight

Approx. 4.6 kg (including keybord LCD unit, excluding Li-ion Battery)

Printing

 

Print method

Thermal Transfer

Compatible tubes *1

Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm

Thickness: 0.5 mm

Material: PVC

Print head

454 dot/360 dpi (for labels)

86 dot/360 dpi (for tubes)

High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2

Print height

Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3

Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3

Print speed

Label:

AC Adapter: max. 60 mm/sec.

Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width)

Tube:

max. 40 mm/sec.

Actual print speed varies depending on the conditions.

Cassette

Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths)

Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths)

Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm)

Brother TR ribbon cassette (12 mm width)

No. of lines

▪ TZe tape cassette

36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines

▪ HSe tube cassette

23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines

▪ PVC tube

Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line

Memory (local files)

 

File storage

max. 99 files

Power Supply

 

Adapter

AC adapter (AD9100ESA): 24 V

Battery (Optional)

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V

Auto Power-off

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min

AC adapter (AD9100ESA): Off

Interface

 

USB

Version 2.0 Full Speed

Wi-Fi

▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n

▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b

▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n

▪ WPS 2.0

Other

 

Operating temperature / humidity

▪ TZe engine

When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

▪ Tube engine

When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

*1

You may not be able to obtain high-quality printing results depending on the type of tube you are using. Before using a tube, print a test to check the results.

*2

The high resolution mode can be used if the AC adapter is connected and TZe laminated tape with black ink is installed.

You cannot use this function for TZe-FX**1 tape.

*3

Actual character size may be smaller than maximum print height.

 

Sản phẩm cùng mức giá
    ĐẶT HÀNG ONLINE(028)373066686 0941581166 - 0888477966
    CÔNG TY TNHH TMDV và PTTT TÂN PHÁT GPKD số: 0102003818 do Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội cấp ngày 05 tháng 11 năm 2001