Máy in tem mã vạch Xprinter XP 318B được thiết kế với cửa ra giấy nằm ở phía trên giúp bạn dễ dàng lấy tem đã in. So với các kiểu dáng của máy in tem nhãn mã vạch trước đây, sản phẩm này có sự thay đổi về hướng giấy ra. Nhìn chiếc máy in mã vạch này có vẻ giống một chiếc máy in hóa đơn hơn. Ngoài chức năng in mã vạch, máy có thể chuyển đổi qua làm máy in hóa đơn rất đơn giản chỉ với một nút gạt.
Tuy nhiên, hạn chế khi chuyển của máy in hóa đơn của máy là bạn phải xé hóa đơn bằng tay. Điều này mang đến một sự bất tiện nho nhỏ. Nhưng bạn có thể chấp nhận được, vì máy có hai chức năng in hóa đơn và in mã vạch trong một máy.
Đặc điểm
Tốc độ in Tối đa 127mm/s. trong lớp của nó
Không cần mực hoặc ruy-băng, thân thiện với môi trường hơn
Có thể chứa cuộn giấy đường kính lên đến 82 mm
Đầu in bền và ngăn quá nhiệt
Ứng dụng của máy in mã vạch XP-318B
Đặc tính | Giá trị |
Model | XP-318B |
Độ phân giải | 203Dpi (8dots/mm) |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127mm/s |
Mực in sử dụng | Không sử dụng mực |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 76mm |
Bộ nhớ | 4MB Flash, 4MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB |
Mã vạch |
Character sizes Commonly used in single-byte fonts; FONT 0 to FONT 8, K, TST24.BF2,TSS24.BF2 1D barcode CODE128、EAN128、ITF、CODE39、CODE39C、CODE39S、CODE93、EAN13、EAN13+2、EAN13+5、EAN8、EAN8+2、EAN8+5、CODABAR、POSTNET、UPC-A、UPCA+2、UPCA+5、UPCE、UPCE+2、UPCE+5、MSI、MSIC、PLESSEY、ITF14、EAN14 2D bar code PDF417、QRCODE、 DataMatrix Emulaion TSPL ESC/POS |
Độ dày nhãn giấy in | 0.06mm - 0.19mm |
Điện năng yêu cầu | DC 24V/2.5A |
Trọng lượng | 2.1 kg |
Kích thước | 212*140*144mm (D*W*H) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, Cable USB |
Tùy chọn người dùng | USB+LAN |
Bảo hành | 12 tháng |