Công nghệ in Truyền nhiệt thăng hoa
Kha năng in In một mặt hoặc hai mặt
Độ phân giai 300dpi (300 x 600, 300 x 1200)
Tốc độ in
•In màu một mặt lên tới 225 thẻ/giờ
•In màu hai mặt lên tới 140 thẻ/giờ
Hộp đựng thẻ
•Đầu vào: 125 thẻ
•Đầu ra: 25 thẻ
Kích thước thẻ
•Độ dày: 0.25mm – 1.016mm
•Kích thước: ID-1, CR-79
Kích thước thiết bị:(L)44.2cm x (W)22.6cm x (H)22.9cm
Môi trường hoạt động
•Nhiệt độ: 15oC – 35oC
•Độ ẩm: 20-80% RH - Không ngưng tụ
Trọng lượng:5.49kg – tùy thuộc vào cấu hình máy
Kết nối USB và Ethernet
Tùy chọn
•Mã hóa dai từ theo chuẩn ISO 7811 3-track (Hi/ Lo); tùy chọn rãnh từ đơn JIS loại 2
•Mã hóa thẻ thông minh:
-Tiếp xúc: ISO 7816 T=0 (T=1), Class A 5V (3V và 1.8V)
-Không tiếp xúc: ISO 14443 – A & B, ISO 15693, MiFare Series, DESFire Series, HID iCLASS Series, HID Prox (125 KHZ)
•Kết nối wifi (802.11g/n)
Chế độ bao hành 36 tháng
*Ribbon màu YMCKT : 250/500 anh KTT : 750 anh
ymcKT : 650 anh YMCKF-KT : 300 anh
YMCKT-KT : 350 anh YMCKL-KT : 300 anh
KT : 1000 anh ST-KT : 500 anh GT-KT : 500 anh
*Ribbon đơn màu In được 1500 anh đối với các loại Ribbon đơn màu gồm:
•Đen, trắng, xanh dương, đỏ, xanh lá cây;
•phủ cào;
•bạc mờ, vàng mờ
•bạc ánh kim, vàng ánh kim