+ Hệ điều hành sử dụng :Microsoft Windows Mobile 6.0 and Microsoft Windows 6.5
+ Bộ vi xử lý :Intel® XScale™ PXA310 @ 624 MHz
+ Đầu đọc mã vạch :Quét Laser hoặc Quét ảnh tuyến tính, hỗ trợ Green Spot.
+ Đọc mã vạch 1D và 2D
+ Tốc độ đọc mã vạch :60 frames/sec.
+ Bộ nhớ dữ liệu :256MB SDRAM
+ Bộ nhớ lập trình :256MB FLASH
Hệ điều hành sử dụng : |
Microsoft Windows Mobile 6.0 and Microsoft Windows 6.5 |
Bộ vi xử lý : |
Intel® XScale™ PXA310 @ 624 MHz |
Đầu đọc mã vạch : |
Quét Laser hoặc Quét ảnh tuyến tính, hỗ trợ Green Spot. |
Tốc độ đọc mã vạch : |
60 frames/sec. |
Bộ nhớ dữ liệu : |
256MB SDRAM |
Bộ nhớ lập trình : |
256MB FLASH |
Màn hình hiển thị : |
64K color TFT LCD with 320 x 240 pixel resolution, with LED backlight and touch screen, 89mm (3.5 in) diagonal |
Bàn phím : |
46 full alphanumeric or 27 numeric keys with navigation keys, backlit |
Kích thước : |
157 x 81x 42 mm |
Trọng Lượng : |
415 g |
Độ bền, chuẩn IP : |
IP64, chống nước và bụi. Chịu va đập 1,8m |
Kết nối không dây : |
- Bluetooth® Wireless 2.0 |
Kết nối hệ thống : |
RS232, USB v1.1 |
Các chuẩn mã vạch : |
1D Codes : Code 32, 39, 93; EAN/JAN 8, 13; Matrix 2/5; EAN/UPC 2 digit ext.; Codabar; EAN 128; MSI / Plessey; EAN/UPC 5 digit ext.; Code 128; UPC A, E; Standard 2/5; EAN/UCC Composite; Code 128 ext.; Interleaved 2/5; Code 39 Full ASCII; RSS-14/RSS Limited 2D Codes : PDF-417; RSS Expanded; Data Matrix; QR Code; Micro PDF-417; Aztec Code; Maxi Code; OCR-A/B; U.S. Currency Serial Number; MICR E 13 B; Postal Codes |
Tag xem thêm: cân điện tử mã vạch, cổng từ an ninh siêu thị, máy đọc mã vạch, máy in hóa đơn, máy in mã vạch, máy kiểm kê kho, máy quét mã vạch, mực in mã vạch, thiết bị bán hàng, thiết bị siêu thị,
Hệ điều hành sử dụng : |
Microsoft Windows Mobile 6.0 and Microsoft Windows 6.5 |
Bộ vi xử lý : |
Intel® XScale™ PXA310 @ 624 MHz |
Đầu đọc mã vạch : |
Quét Laser hoặc Quét ảnh tuyến tính, hỗ trợ Green Spot. |
Tốc độ đọc mã vạch : |
60 frames/sec. |
Bộ nhớ dữ liệu : |
256MB SDRAM |
Bộ nhớ lập trình : |
256MB FLASH |
Màn hình hiển thị : |
64K color TFT LCD with 320 x 240 pixel resolution, with LED backlight and touch screen, 89mm (3.5 in) diagonal |
Bàn phím : |
46 full alphanumeric or 27 numeric keys with navigation keys, backlit |
Kích thước : |
157 x 81x 42 mm |
Trọng Lượng : |
415 g |
Độ bền, chuẩn IP : |
IP64, chống nước và bụi. Chịu va đập 1,8m |
Kết nối không dây : |
- Bluetooth® Wireless 2.0 |
Kết nối hệ thống : |
RS232, USB v1.1 |
Các chuẩn mã vạch : |
1D Codes : Code 32, 39, 93; EAN/JAN 8, 13; Matrix 2/5; EAN/UPC 2 digit ext.; Codabar; EAN 128; MSI / Plessey; EAN/UPC 5 digit ext.; Code 128; UPC A, E; Standard 2/5; EAN/UCC Composite; Code 128 ext.; Interleaved 2/5; Code 39 Full ASCII; RSS-14/RSS Limited 2D Codes : PDF-417; RSS Expanded; Data Matrix; QR Code; Micro PDF-417; Aztec Code; Maxi Code; OCR-A/B; U.S. Currency Serial Number; MICR E 13 B; Postal Codes |