Máy tính di động Skorpio ™ X4 có thiết kế hiệu suất cao cung cấp tốc độ cực nhanh cho các ứng dụng trên nền tảng Android ™
Máy kiểm kho mã vạch di động với tính năng và hiệu suất cao cung cấp tốc độ vượt trội cho các ứng dụng đọc, quét mã vạch di động, đồng thời cung cấp một giải pháp giúp chuyển đổi sang nền tảng Android™ một cách dễ dàng.
- Máy tính di động Datalogic Skorpio X4 được trang bị kiến trúc đa lõi 1GHz hiệu năng cao cung cấp tốc độ nhanh khi chạy Windows Embedded Compact (WEC7) OS và cho phép di chuyển dễ dàng đến các mô hình chạy hệ điều hành Android™. Người dùng sẽ không bao giờ hết bộ nhớ với chuẩn 1 GB RAM và 8 GB Flash.
- Được trang bị màn hình cảm ứng màu 3.2 inch, máy tính di động / máy kiểm kho mã vạch Skorpio X4 giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn. Ba bàn phím khác nhau có sẵn để lựa chọn cho hiệu quả tối đa: bàn phím chữ số 50-key, phím chức năng 38 phím và bàn phím số 28 phím.
- Wi-Fi nâng cao hỗ trợ chuẩn 802.11a / b / g / n với ăng-ten MIMO để có độ phủ sóng tối đa. Bluetooth® v4.0 mở rộng khả năng truyền thông tầm ngắn.
Model : Datalogic Skorpio X4
Hệ điều hành : Microsoft Windows Embedded Compact 7(WEC7) or Android v4.4
Bộ vi xử lý (CPU) : TI OMAP4 @ 1 GHz
Đầu đọc mã vạch : 1D IMAGER; 2D IMAGER (STANDARD RANGE); hỗ trợ Green Spot
Màn hình hiển thị : TFT / Transflective LCD with 240 x 320 pixelresolution; LED backlight and integrated touchscreen, 3.2 inch diagonal.
Bộ nhớ :
RAM Memory: 1 GB
Flash Memory: 8 GB
Bàn phím : 50-key full alphanumeric, 38-key functional or 28-key numeric keyboard with backlight.
Cradles : Main connector with USB 1.1 Host, USB 1.1 Client, RS-232, Ethernet: via single-slot or multi-slot docks (external modules)
Pin : Li-ion 3.7 V; 3,000 mAh; Extended: 3.7 V; 5,200 mAh.
Kích thước : Handheld: 19.3 x 7.6 x 4.2 cm
Trọng Lượng :
- Handheld (with standard battery): 388 g
- Pistol Grip (with standard battery): 482 g
Độ bền, chuẩn IP : IP64 /1.8 m độ rơi
Kết nối không dây : WLan 802.11a/b/g/n ; Bluetooth 2.1 ; Bluetooth 4.0 (Android models)
Kết nối cable : USB , RS232 , Ethernet
Các chuẩn mã vạch : 1D Codes + 2D Codes + POSTAL CODES + GS1 COMPOSITE CODES