+ Đọc được nhiều chuẩn mã vạch khác nhau trên thế giới: Đọc mã vạch 1D
+ Vật liệu chế tạo: Được làm từ vật liệu chịu được sự va trạm, thiết kế theo chuẩn công nghiệp IP54, giảm được tối đa chi phí bảo trì.
+ Dễ ràng để phát triển ứng dụng trên công cụ WIN CE 5.0
+ Bộ nhớ ngoài: Lưu dự liệu bằng thẻ Mini SD, USB
+ Giao tiếp dữ liệu: USB 1.1 Slave/ USB 1.1 Host
+ Tùy chọn thêm: kết lối không dây WiFi 802.11b/g, Bluetooth.
Thiết bị kiểm kho di động, ứng dụng trong việc kiểm soát tồn kho, đơn đặt hàng, bán hàng di động theo xe Ô tô, kiểm soát truy cập, kiểm tra xác minh vé và nhiều ứng dụng khác.
- Đọc được nhiều chuẩn mã vạch khác nhau trên thế giới: Đọc mã vạch 1D
- Vật liệu chế tạo: Được làm từ vật liệu chịu được sự va trạm, thiết kế theo chuẩn công nghiệp IP54, giảm được tối đa chi phí bảo trì.
- Dễ ràng để phát triển ứng dụng trên công cụ WIN CE 5.0
- Bộ nhớ ngoài: Lưu dự liệu bằng thẻ Mini SD, USB
- Giao tiếp dữ liệu: USB 1.1 Slave/ USB 1.1 Host
-Tùy chọn thêm: kết lối không dây WiFi 802.11b/g, Bluetooth.
Model |
|
GMC25E |
GC25E |
G25E |
25E |
G05E |
05E |
||
CPU |
Marvell® PXA320 624MHz |
||||||||
Operating System |
Microsoft® Windows Mobile® 6.5 English Version |
||||||||
Memory |
RAM |
256MB |
|||||||
FROM |
256MB |
||||||||
Display |
Display |
9.4cm (3.7inches) Blanview® Color LCD with Touch Panel |
|||||||
Resolution |
VGA (480 x 640 dots) 65,536 colors |
||||||||
Backlight |
LED |
||||||||
Indicator |
Indicator 1: Battery charging status, Indicator 2: Operating status |
||||||||
Printer |
Printing Method |
Thermal line dot |
|||||||
Paper Width |
80 mm or 58 mm |
||||||||
Printing Width |
72 mm or 48 mm |
||||||||
Speed |
28 lines per second (while printing Kanji characters) |
||||||||
Paper |
Roll paper, Label paper |
||||||||
Total number |
576 (if printed on 80 mm width paper) |
||||||||
Character Size |
Free double-width characters |
||||||||
Font Type |
ANK, Symbologies (UPC-E, NW-7, Code39, Code128), OCR-B, user-defined characters x 128 |
||||||||
Sensor |
Positioning for printing |
||||||||
C-MOS Imager |
Type |
Wide VGA (752 x 480) Monochrome Area Sensor, |
- |
||||||
Aimer |
Laser 650+10/-5nm, 1mW or less |
||||||||
Resolution |
1D: 0.15mm, Stacked: 0.169mm,Matrix: 0.25mm |
||||||||
1D Symbologies |
GS1 DataBar Omnidirectional (RSS-14), |
||||||||
Stacked Symbologies |
GS1 DataBar Stacked (RSS-14 Stacked), |
||||||||
Matrix Symbologies |
Aztec, DataMatrix, Maxicode, QR Code, |
||||||||
NFC |
Frequency |
13.56MHz |
|||||||
Smart Card |
ISO14443 Type A / ISO14443 Type B / Felica® |
||||||||
RFID Tag |
ISO15693 |
||||||||
Secure Access Module Slots |
2 slots |
3 slots |
2 slots |
3 slots |
|||||
Wireless |
Bluetooth |
Bluetooth® version 2.0 + EDR |
|||||||
Wireless LAN |
Compliant with IEEE802.11b/g standard (Maximum: 54 Mbps) Security: WPA2 / AES |
||||||||
Wireless WAN |
HSDPA / UMTS / |
- |
HSDPA / UMTS / |
- |
|||||
GPS |
12 channel-receiver |
- |
12 channel-receiver |
- |
|||||
Digital Camera |
Imaging Element |
2.0 mega pixels C-MOS |
- |
- |
- |
||||
Function |
Auto focus, LED flash |
|
|
|
|||||
Magnetic |
Standard |
ISO Tracks 1, 2 and 3 (ISO/IEC 7811-2 2001) |
- |
- |
- |
- |
|||
Input |
Keyboard |
Numeric (Alphabet) keys, Double zero key, - key,Decimal key, MENU key, |
|||||||
Left Trigger key, Right Trigger key |
Left Program key, Right Program key |
||||||||
Touch Panel |
Plastic panel (resolution 480 x 640 dots) with character input pad |
||||||||
Interface |
Serial |
USB (Host, Client) x 1 |
|||||||
Card Slot |
SDIO (SDHC supported) x 1 |
||||||||
Audio |
Microphone: Built-in (monaural), Speaker: Built-in (monaural) |
||||||||
Power |
Main Power |
Lithium-ion battery pack (Operating period: Approx. 20 hours and more*) |
|||||||
Memory Backup |
Lithium battery (rechargeable) on board |
||||||||
Charge Time |
Approx. 5 hours |
||||||||
Environment |
Dust/Splash-proof |
IP54 (compliant with IEC60529 standard) |
|||||||
Drop Durability |
1.5m |
||||||||
Operating Temperature |
-20°C - 50°C |
||||||||
Dimensions/ |
Approx. |
W |
112mm** |
|
112mm** |
|
112mm** |
||
D |
286mm** |
|
255mm** |
|
247mm** |
||||
H |
66mm** |
|
66mm** |
|
60mm** |
||||
Approx. Weight |
745g |
685g |
680g |
645g |
655g |
620g |