MÁY QUÉT MÃ VẠCH SYMBOL LS3578 - Chống sốc Giải mã logic mờ (Fuzzy logic)
+ Đọc được tất cả các loại mã vạch 1D chỉ với 1 lần đọc, ngay cả với nhưng mã vạch có chất lượng in kém, bị bẩn, hư hỏng hoặc có đọ tương phản kém.
+ Tích hợp Bluetooth® Đảm bảo truyền tải dữ liệu không dây an toàn
MÁY QUÉT MÃ VẠCH SYMBOL LS3578 - Chống sốc Giải mã logic mờ (Fuzzy logic)
+ Đọc được tất cả các loại mã vạch 1D chỉ với 1 lần đọc, ngay cả với nhưng mã vạch có chất lượng in kém, bị bẩn, hư hỏng hoặc có đọ tương phản kém.
+ Tích hợp Bluetooth® Đảm bảo truyền tải dữ liệu không dây an toàn
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. D (18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm D) |
Pin |
Pin sạc 2200 mAh Lithium Ion |
Màu sắc |
Đen sọc vàng |
Trọng lượng |
14.6 oz. (414 gm) |
Đặc tính vận hành |
|
Mẫu quét |
Retrocollective |
Nguồn sáng |
650nm laser diode |
Tốc độ q |
36 lần quét / s |
Giao diện hỗ trợ với Cradle |
RS232, Keyboard Wedge, IBM 468X/469X, USB và Synapse |
Độ nghiêng |
+/- 20o |
Độ dốc |
+/- 65o |
Độ lệch |
+/- 50o |
Khả năng giải mã |
UPC.EAN, UPC.EAN with Supplemental, GS1-128 (formerly UCC/EAN 128), JAN 8 & 13, Code 39,Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, GS1DataBar (formerly RSS). |
Đặc tính sóng radio |
|
Radio |
Bluetooth, Class 2, Version 1.2, Serial port and HID Profiles |
Tốc độ truyền dữ liệu |
720 kbps |
Tầm sóng radio hoạt động |
Lên tới 300 ft. (100m) trong điều kiện “line of sight”; trong nhà 100 ft. (33m). Phụ thuộc vào điều kiện môi trường |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi 50 lần từ độ cao 6.5 ft. (2m) xuống sàn bê tông |
Nhiệt độ hoạt động |
-4˚ to 122˚F (-20˚ to 50˚C) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40˚ to 140˚F (-40˚ to 60˚C) |
Độ kín |
Điều chuẩn IP65 |
Độ ẩm |
5% tới 95% |
Các tiêu chuẩn |
|
EMI/RFI |
EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan CCI/MITI/Dentori |
An toàn laze |
IEC825-1 Class |