· Là thiết bị quét có kích thước nhỏ nhất trong tất cả các máy quét mã vạch 6 mặt bằng tia Laser
· BackPak kết hợp với hệ thống quét cải tiến
· Đựoc thiết kế để đọc mã vạch 1 chiều và vã vạch theo tiêu chuẩn RSS
· Dễ dàng lắp đạt
· Âm thanh dễ dàng điều chỉnh
Máy quét mã vạch âm bàn HONEYWELL MS-2020
Đặc tính nổi bật
· Là thiết bị quét có kích thước nhỏ nhất trong tất cả các máy quét mã vạch 6 mặt bằng tia Laser
· BackPak kết hợp với hệ thống quét cải tiến
· Đựoc thiết kế để đọc mã vạch 1 chiều và vã vạch theo tiêu chuẩn RSS
· Dễ dàng lắp đạt
· Âm thanh dễ dàng điều chỉnh
Type | Barcode scanner - integrated - stationary |
Width | 11.5 in |
Depth | 16.5 in |
Height | 10.9 in |
Weight | 16.1 lbs |
Specs Group :: Barcode | |
Interface Type | OCIA |
Scan Mode | Fixed projection |
Connectivity Technology | Wired |
Minimum Bar Width | 5 mil |
Scan Element Type | Visible laser diode |
Scan Speed | 6000 line / sec |
Decode Capability | Code 93, Matrix 2 of 5, Code 39, UCC/EAN-128, GS1 DataBar, Telepen, Code 39 Full ASCII, EAN/JAN-8 , EAN/JAN-13 , UPC-A, UPC-E, Codabar, Code 128, Code 11, Interleaved 2 of 5, MSI-Plessey |
Light Source Wave Length | 650 nm |
Skew (Degrees) | 60 |
Pitch (Degrees) | 60 |
Print Contrast Signal (PCS) | 35% |
TTL Decoding | Decoded |
Features | Reduced Space Symbology (RSS) |
OK Notification | Beeper, LED indicator |
Specs Group :: Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 32 °F |
Max Operating Temperature | 104 °F |
Humidity Range Operating | 5 - 95% |
Specs Group :: Power | |
Power Device | Power adapter - external |