Máy in kim A3 OKI ML-391
+ Khả năng in biểu mẫu với nhiều kích thước, chất lượng bản in tốt nhờ đầu in 24 kim.
+ OKI ML-391 thiết kế chắc chắn, 24 kim với độ bền cao.
+ Giao tiếp Parallels và USB linh hoạt.
+ Tốc độ in lên đến 390 kí tự trong một giây.
+ In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 3 copy) cho hiệu quả cao và tiện lợi.
+ Khả năng in chiều rộng kích thước là 15 in với 136 cột.
Máy in kim A3 OKI ML-391
+ Khả năng in biểu mẫu với nhiều kích thước, chất lượng bản in tốt nhờ đầu in 24 kim.
+ OKI ML-391 thiết kế chắc chắn, 24 kim với độ bền cao.
+ Giao tiếp Parallels và USB linh hoạt.
+ Tốc độ in lên đến 390 kí tự trong một giây.
+ In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 3 copy) cho hiệu quả cao và tiện lợi.
+ Khả năng in chiều rộng kích thước là 15 in với 136 cột.
Máy in kim OKI ML-391 thiết kế đẹp và nhỏ gọn đáp ứng được đòi hỏi máy in có hiệu suất cao và các tính năng linh hoạt phù hợp với các doanh nghiệp với chi phí thấp. ML-391 là một ý tưởng tốt để linh hoạt chuyển đổi giữa hai máy in kim và máy in khác nhằm tăng hiệu suất và làm giảm chi phí, đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Với đặc tính dễ sử dụng, độ ổn định cao, có khả năng in tốt mã vạch, nhãn hàng, hóa đơn,...thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp, thương mại dịch vụ, và trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tính năng kỹ thuật
Thông số |
Số đầu kim |
24 |
Số bản in |
4 (1 bản chính + 3 bản sao) |
|
Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
390 cps |
Tốc độ chuẩn |
260 cps |
|
Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
Độ phân giải |
360 x 360 dpi |
|
Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. |
|
Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
|
Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
|
Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
|
Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76 - 406 mm |
Giấy tiêu chuẩn |
A3, A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
|
Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
|
Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
|
Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
116 x 552 x 345 mm |
Trọng lượng |
8.9 Kg |
|
Bộ nhớ đệm |
128 Kb |
|
Độ ồn |
54 dB (ISO 7779) |
|
Nguồn điện |
230V-240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tuổi thọ đầu kim |
200 triệu kí tự |
|
Tuổi thọ băng mực |
2 triệu kí tự |
|
Công suất in |
10.000 giờ. |