Máy in kim OKI ML-4410
+ Bí quyết tạo nên sự khác biệt của OKI Printing Solutions được thể hiện qua dòng máy in kim OKI ML-4410.
+ Với thiết kế thông minh, hiệu suất cao, độ bền và tính ổn định, cùng với những ưu điểm hàng đầu được tìm thấy ở máy in kim OKI ML-4410.
+ Tốc độ siêu nhanh, khả năng in chiều rộng 136 cột.
+ Rất lý tưởng và phù hợp với nhiều ứng dụng quản lý và giám sát.
Máy in kim OKI ML-4410
Bí quyết tạo nên sự khác biệt của OKI Printing Solutions được thể hiện qua dòng máy in kim OKI ML-4410. Với thiết kế thông minh, hiệu suất cao, độ bền và tính ổn định, cùng với những ưu điểm hàng đầu được tìm thấy ở máy in kim OKI ML-4410.
Tốc độ siêu nhanh, khả năng in chiều rộng 136 cột.
Rất lý tưởng và phù hợp với nhiều ứng dụng quản lý và giám sát.
Hai đầu in 9 kim mang lại sự tin cậy và ổn định.
Tốc độ lên đén 1066 kí tự trên giây.
In các loại giấy liên tục với nhiều kích thước (1 + 9 copy)
Rất lý tưởng để sử dụng trong các ngành tài chính và CNTT đòi hỏi khối lượng công việc cao và xử lý dữ liệu liên tục.
Máy in kim OKI ML-4410 là dòng máy in kim hàng đầu của OKI. Mỗi thành phần và tính năng được thiết kế để đảm bảo hiệu quả in ấn và tốc độ in cao xử lý khối lượng công việc lớn một cách nhanh chóng. Các ứng dụng chính được sử dụng để in liên tục khối lượng công việc lớn danh sách, tài liệu, nhãn, và giấy dày... Tốc độ 1066 kí tự trên giây (ở 10 cpi), độ tin cậy cao đảm bảo nhu cầu được đáp ứng hiệu quả nhất.
Tính năng kỹ thuật
Thông số |
Số đầu kim |
18 |
Số bản in |
10 (1 bản chính + 9 bản sao) |
|
Tốc độ in |
Tốc độ in tối đa |
1066 cps |
Tốc độ chuẩn |
1066 cps |
|
Tính năng in |
Kích cỡ kí tự |
10/12/15/17.1/20 pixels |
Độ phân giải |
240 x 216 dpi |
|
Định dạng chữ |
Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript. |
|
Font chữ |
Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. |
|
Cổng giao tiếp |
Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
|
Ngôn ngữ in |
Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
|
Khả năng in |
Giấy liên tục |
Ngang: 76,2 - 419 mm |
Giấy tiêu chuẩn |
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... |
|
Tính năng cơ bản |
Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
|
Hướng vào giấy |
Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
|
Thông số chi tiết |
Kích thước (cao x rộng x dài) |
358 x768 x 385 mm |
Trọng lượng |
42 Kg |
|
Bộ nhớ đệm |
512 Kb |
|
Độ ồn |
55 dB (ISO 7779) |
|
Nguồn điện |
2V-240 VAC |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tuổi thọ đầu kim |
400 triệu kí tự |
|
Tuổi thọ băng mực |
4 triệu kí tự |
|
Công suất in |
12.000 giờ. |