+ Độ tin cậy có tiếng trong ngành
+ Đẩy nhanh tốc độ các quá trình giao dịch với tốc độ siêu nhanh: Xấp xỉ 5.5 dòng/giây (SP317)
+ Cơ cấu máy in có độ bền với vòng đời của đầu in cao (200 triệu kí tự) và với chu kì tối thiểu giữa các lần thất bại (800 triệu dòng)
+ Bộ nhớ đệm dữ liệu 4 KB
+ Ổ cứng RAM dự trữ
+ Máy in hóa đơn hiệu suất cao lên đến 40 cột
+ Phương án cuộn lại giấy đối với các báo cáo và các giấy tờ kiểm toán
+ Dải nhiệt độ rộng: từ 0°C - 50°C
Các máy in hóa đơn hiệu suất cao, độ bền cao và tuổi thọ cao. Máy in hóa đơn kim Star SP300 là thiết kế căn bản dùng cho các ứng dụng POS và truy cập dữ liệu
Độ tin cậy có tiếng trong ngành
Đẩy nhanh tốc độ các quá trình giao dịch với tốc độ siêu nhanh: Xấp xỉ 5.5 dòng/giây (SP317)
Cơ cấu máy in có độ bền với vòng đời của đầu in cao (200 triệu kí tự) và với chu kì tối thiểu giữa các lần thất bại (800 triệu dòng)
Bộ nhớ đệm dữ liệu 4 KB
Ổ cứng RAM dự trữ
Máy in hóa đơn hiệu suất cao lên đến 40 cột
Phương án cuộn lại giấy đối với các báo cáo và các giấy tờ kiểm toán
Dải nhiệt độ rộng: từ 0°C - 50°C
Models |
SP312 SP317 |
Printer Method | 9-pin serial dot matrix |
Print direction | Bi-directional |
Number of columns | 40 (15CPI) |
Character font | 5 X 9 7 X 9 |
line spacing | 1/6" 1/8" n/144" |
Character size | 15, 12, 8, 6 CPI |
Print speed (lines / sec.) | SP317(5.5) SP312 (3.2) |
Print feed speed | Approx. 3 lines / sec. |
Ribbon cassette | RC300B (Black) : 1.6 million |
Paper: Media Materia width Diameter Thicknes Copies |
Paper Rolls Normaol or carbonless Paper 2.25"(57mm), 3"(76mm), 3.25"(82.5mm) MAX. 3.35" (85mm) 0.07mm to 0.10mm - (singlec copy) Original+two copy(max 0.20mm)(each paper 0.05 to 0.08mm ) |
Reliability: MCBF Print Head |
8 million lines 200 million characters (7x9 Font) |
Operating Conditions | 0~50°C ,10% ~ 90%RH(without condensation) |
StorageC onditions | -20~70°C,5% ~ 95%RH(without condensation) |
PowerS upply |
SP312( AC 100, 120, 220, 240V) SP317( AC 100, 120, 230, 240V) |
Current onsumption | Peak 60W, Average 30W (when wrinting) , 10W (when idle) |
Paper Out Detector | Mechanical switch |
Peripheral driver | For driving solenoide, etc.,2 circuits, 24v lA (MAX), one compulsion input |
Data Buffer | Approx.4 KB (reducible by DIP switch) |
Interface | Serial RS232C or parallel(RS422A or 20mA current loop options) |
RAM backup | N/A |
Dimensions (mm) |
SP31x [169 (W) x 330 (D) x 170 (H)]mm SP34x [169(W) × 330(D) × 176(H)]mm |
Weight | SP31x 4.3Kg SP34x 4.6Kg |